Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Borac Banja Luka, 00h40 ngày 07/04
Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Borac Banja Luka
Đối đầu HSK Zrinjski Mostar vs Borac Banja Luka
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202500:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.94O 2.25
0.73U 2.25
0.911
2.10X
3.352
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HSK Zrinjski Mostar vs Borac Banja Luka
-
Sân vận động: HSK Zrinjskog
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 24
-
HSK Zrinjski Mostar vs Borac Banja Luka: Diễn biến chính
-
13'0-1
Djordje Despotovic (Assist:Enver Kulasin)
-
25'0-1Djordje Despotovic
-
28'Slobodan Jakovljevic0-1
-
28'0-1Boban Nikolov
-
53'Nemanja Bilbija0-1
-
86'0-1Damjan Siskovski
-
88'0-1Sebastian Herrera Cardona
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
HSK Zrinjski Mostar vs Borac Banja Luka: Số liệu thống kê
-
HSK Zrinjski MostarBorac Banja Luka
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
2Cứu thua2
-
-
83Pha tấn công66
-
-
43Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T T T H B |
6 | FK Velez Mostar | 25 | 8 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H H T H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 25 | 8 | 2 | 15 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B B B H B |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 25 | 7 | 2 | 16 | 21 | 52 | -31 | 23 | T B B B B T |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation