Kết quả Leganes vs Barcelona, 02h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 13/04/2025
    02:00
  • Leganes 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Barcelona 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +1.5
    0.91
    -1.5
    0.97
    O 3.25
    0.99
    U 3.25
    0.87
    1
    9.00
    X
    5.75
    2
    1.28
    Hiệp 1
    +0.5
    1.12
    -0.5
    0.79
    O 0.5
    0.20
    U 0.5
    3.33
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Leganes vs Barcelona

  • Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

La Liga 2024-2025 » vòng 31

  • Leganes vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 7'
    Adria Altimira
    0-0
  • 41'
    0-0
     Gerard Martin
     Alejandro Balde
  • 46'
    0-0
     Frenkie De Jong
     Ronald Federico Araujo da Silva
  • 48'
    0-1
    Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge(OW)
  • 59'
    Juan Cruz Diaz Esposito  
    Yan Diomande  
    0-1
  • 67'
    Yvan Neyou Noupa  
    Oscar Rodriguez Arnaiz  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Ferran Torres
     Robert Lewandowski
  • 67'
    0-1
     Pablo Martin Paez Gaviria
     Fermin Lopez
  • 75'
    Diego Garcia Campos  
    Adria Altimira  
    0-1
  • 75'
    Munir El Haddadi  
    Seydouba Cisse  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Pau Cubarsi
     Eric Garcia
  • 87'
    0-1
    Frenkie De Jong
  • 87'
    Daniel Raba Antoli
    0-1
  • Leganes vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Leganes4-5-1
    13
    Marko Dmitrovic
    20
    Javier Hernandez Cabrera
    6
    Sergio González
    3
    Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
    12
    Valentin Rosier
    30
    Yan Diomande
    8
    Seydouba Cisse
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    7
    Oscar Rodriguez Arnaiz
    2
    Adria Altimira
    10
    Daniel Raba Antoli
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    16
    Fermin Lopez
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    24
    Eric Garcia
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    23
    Jules Kounde
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    25
    Wojciech Szczesny
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Yvan Neyou Noupa
    23Munir El Haddadi
    11Juan Cruz Diaz Esposito
    19Diego Garcia Campos
    24Julian Chicco
    14Darko Brasanac
    1Juan Soriano
    28Iker Bachiller Vega
    9Miguel De la Fuente
    21Roberto Lopes Alcaide
    36Alvaro Abajas Martin
    18Luis Henrique Barros Lopes,Duk
    Frenkie De Jong 21
    Pau Cubarsi 2
    Gerard Martin 35
    Ferran Torres 7
    Pablo Martin Paez Gaviria 6
    Andreas Christensen 15
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Anssumane Fati 10
    Pau Victor Delgado 18
    Pablo Torre 14
    Hector Fort 32
    Diego Kochen 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Borja Jimenez
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Leganes vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Leganes
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    602
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 15
    Long pass
    16
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 31 22 4 5 84 29 55 70 T T T T H T
2 Real Madrid 31 20 6 5 64 31 33 66 B T T T B T
3 Atletico Madrid 31 18 9 4 53 26 27 63 T B B H T T
4 Athletic Bilbao 31 15 12 4 49 25 24 57 B H T H H T
5 Villarreal 30 14 9 7 53 40 13 51 T B B T H T
6 Real Betis 31 13 9 9 42 39 3 48 T T T T H B
7 Celta Vigo 31 12 7 12 44 45 -1 43 H T T H T B
8 Mallorca 31 12 7 12 31 37 -6 43 H H T B B T
9 Real Sociedad 31 12 5 14 30 34 -4 41 B B H T T B
10 Rayo Vallecano 31 10 10 11 34 38 -4 40 H B H T B B
11 Getafe 31 10 9 12 31 28 3 39 B T T B T B
12 Osasuna 31 8 14 9 36 44 -8 38 H B B H H T
13 Valencia 31 9 10 12 35 47 -12 37 H T H T T T
14 Sevilla 31 9 9 13 34 42 -8 36 H T B B B B
15 RCD Espanyol 30 9 8 13 33 40 -7 35 T H B H T T
16 Girona 31 9 7 15 38 48 -10 34 H H H B B B
17 Alaves 31 7 9 15 33 45 -12 30 H T H B T B
18 Las Palmas 31 7 8 16 37 52 -15 29 H B H H B T
19 Leganes 31 6 10 15 29 48 -19 28 T B B B H B
20 Real Valladolid 31 4 4 23 21 73 -52 16 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation