Kết quả Leganes vs Girona, 00h00 ngày 25/04
Kết quả Leganes vs Girona
Soi kèo phạt góc Leganes vs Girona, 0h ngày 25/04
Đối đầu Leganes vs Girona
Lịch phát sóng Leganes vs Girona
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.80X
3.402
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Girona
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Leganes vs Girona: Diễn biến chính
-
14'Adria Altimira0-0
-
19'Seydouba Cisse0-0
-
25'Darko Brasanac
Adria Altimira0-0 -
46'Oscar Rodriguez Arnaiz
Yan Diomande0-0 -
51'Darko Brasanac0-0
-
54'0-1
Christian Ricardo Stuani (Assist:Cristian Portugues Manzanera)
-
65'Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Sergio González0-1 -
66'0-1Miguel Ortega Gutierrez
-
74'Oscar Rodriguez Arnaiz0-1
-
75'0-1Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
-
76'Munir El Haddadi
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge0-1 -
76'Diego Garcia Campos
Juan Cruz Diaz Esposito0-1 -
77'0-1Ivan Martin
Cristian Portugues Manzanera -
77'0-1Oriol Romeu Vidal
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo -
82'0-1Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Christian Ricardo Stuani -
86'0-1Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
Miguel Ortega Gutierrez -
86'0-1Donny van de Beek
Yangel Herrera -
87'Diego Garcia Campos0-1
-
90'Munir El Haddadi1-1
-
Leganes vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes5-4-113Marko Dmitrovic2Adria Altimira20Javier Hernandez Cabrera6Sergio González3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge12Valentin Rosier30Yan Diomande5Renato Fabrizio Tapia Cortijo8Seydouba Cisse11Juan Cruz Diaz Esposito10Daniel Raba Antoli8Viktor Tsygankov7Christian Ricardo Stuani24Cristian Portugues Manzanera4Arnau Puigmal Martinez12Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo21Yangel Herrera3Miguel Ortega Gutierrez5David Lopez Silva18Ladislav Krejci17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
23Munir El Haddadi14Darko Brasanac19Diego Garcia Campos7Oscar Rodriguez Arnaiz18Luis Henrique Barros Lopes,Duk24Julian Chicco17Yvan Neyou Noupa1Juan Soriano28Iker Bachiller Vega9Miguel De la Fuente21Roberto Lopes Alcaide36Alvaro Abajas MartinDonny van de Beek 6Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 11Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Oriol Romeu Vidal 14Ivan Martin 23Yaser Asprilla 10Jhon Elmer Solis Romero 22Bojan Miovski 19Gabriel Misehouy 27Juan Carlos 1Alejandro Frances Torrijo 16Vladyslav Krapyvtsov 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Girona: Số liệu thống kê
-
LeganesGirona
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
18Sút Phạt16
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
251Số đường chuyền543
-
-
75%Chuyền chính xác89%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị4
-
-
26Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
11Ném biên16
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass16
-
-
69Pha tấn công100
-
-
20Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
6 | Villarreal | 32 | 14 | 10 | 8 | 55 | 45 | 10 | 52 | B T H T H B |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation