Kết quả Sukhothai vs Chiangrai United, 18h00 ngày 19/04
Kết quả Sukhothai vs Chiangrai United
Đối đầu Sukhothai vs Chiangrai United
Phong độ Sukhothai gần đây
Phong độ Chiangrai United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.83O 2.5
0.75U 2.5
1.011
1.95X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sukhothai vs Chiangrai United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Sukhothai vs Chiangrai United: Diễn biến chính
-
3'0-1
Harhys Stewart (Assist:Atikun Mheetuam)
-
13'Goal Disallowed0-1
-
15'0-1Julio Cesar
-
29'0-1Santipap Yaemsaen
-
31'Matheus Fornazari Goal Disallowed0-1
-
45'Matheus Fornazari1-1
-
46'1-1Montree Promsawat
Apisorn Phumchat -
47'1-1Jordan Emaviwe
-
68'1-1Seung-Won Lee
Thanawat Pimyotha -
68'1-1Lee Jung Moon
Santipap Yaemsaen -
71'1-2
Montree Promsawat (Assist:Harhys Stewart)
-
76'Sarawut Kanlayanabandit1-2
-
78'Hikaru Matsui
Apichart Denman1-2 -
78'Surawich Logarwit
Jakkit Wachpirom1-2 -
81'Tassanapong Muaddarak1-2
-
82'1-3
Montree Promsawat (Assist:Seung-Won Lee)
-
85'Abdulhafiz Bueraheng
Siroch Chatthong1-3 -
85'1-3Gionata Verzura
Ralph Machado Dias -
85'Narongrit Kamnet
Tassanapong Muaddarak1-3 -
88'1-3Pattara Soimalai
Harhys Stewart -
89'Lursan Thiamrat2-3
-
90'Lursan Thiamrat2-3
-
90'Sarawut Kanlayanabandit (Assist:Abdulhafiz Bueraheng)3-3
-
Sukhothai vs Chiangrai United: Đội hình chính và dự bị
-
Sukhothai4-2-3-118Supazin Hnupichai16Pharadon Phatthaphon22Sarawut Kanlayanabandit3Pattarapon Suksakit6Jakkit Wachpirom17Tassanapong Muaddarak7Lursan Thiamrat35Siroch Chatthong10John Baggio21Apichart Denman11Matheus Fornazari10Sanukran Thinjom6Jordan Emaviwe29Atikun Mheetuam27Apisorn Phumchat8Ralph Machado Dias88Harhys Stewart7Settasit Suvannaseat15Santipap Yaemsaen44Julio Cesar55Thanawat Pimyotha1Apirak Worawong
- Đội hình dự bị
-
8Ratchanat Aranpiroj13Abdulhafiz Bueraheng14Eito Ishimoto45Athirat Jantrapho39Narongrit Kamnet1Itthipon Kamsuprom2Surawich Logarwit5Hikaru Matsui91Thitiwat Phranmaen15Saringkan Promsupa4Adisak Seebunmee23Chitpanya ThisudThakdanai Jaihan 20Lee Jung Moon 5Seung-Won Lee 9Piyaphon Phanichakul 4Chinnawat Prachuabmon 40Montree Promsawat 32Ongsa Singthong 50Rachen Sobunma 30Pattara Soimalai 13Thanasak Srisai 3Gionata Verzura 17Sirassawut Wongruankhum 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Surapong KongthepEmerson Pereira
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Sukhothai vs Chiangrai United: Số liệu thống kê
-
SukhothaiChiangrai United
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
301Số đường chuyền441
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua6
-
-
5Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn2
-
-
18Ném biên10
-
-
2Woodwork0
-
-
5Thử thách8
-
-
31Long pass24
-
-
72Pha tấn công61
-
-
44Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 20 | 65 | 67 | T T T T B B |
2 | Bangkok United FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 59 | 28 | 31 | 66 | T H T T T T |
3 | BG Pathum United | 29 | 15 | 7 | 7 | 43 | 30 | 13 | 52 | T T H T T B |
4 | Ratchaburi FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 46 | 13 | 49 | T B T B T T |
5 | Port FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 45 | H B H B H T |
6 | Prachuap Khiri Khan | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 35 | 12 | 44 | B T B T T H |
7 | Muang Thong United | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 39 | 5 | 42 | B T B B T H |
8 | Uthai Thani FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 36 | 34 | 2 | 36 | T B H H B H |
9 | Lamphun Warrior | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B B T B H |
10 | Chiangrai United | 29 | 11 | 3 | 15 | 32 | 48 | -16 | 36 | B B T T T H |
11 | Sukhothai | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 50 | -7 | 35 | B B T H B H |
12 | Rayong FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 40 | 55 | -15 | 32 | H T B B T T |
13 | Nakhon Ratchasima | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 55 | -19 | 32 | B T B B B H |
14 | Nong Bua Lamphu | 29 | 6 | 9 | 14 | 37 | 55 | -18 | 27 | H B T H B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 53 | -24 | 23 | B T B B H H |
16 | Khonkaen United | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 67 | -49 | 15 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation