Kết quả Brighton Hove Albion vs Leicester City, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Brighton Hove Albion vs Leicester City
Soi kèo phạt góc Brighton vs Leicester City, 21h ngày 12/04
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Leicester City
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Leicester City
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 3
1.00U 3
0.881
1.35X
5.402
8.50Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Leicester City
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Brighton Hove Albion vs Leicester City: Diễn biến chính
-
8'0-0Bilal El Khannouss
-
28'Simon Adingra Penalty awarded0-0
-
29'0-0Conor Coady
-
31'João Pedro Junqueira de Jesus1-0
-
31'1-0Mads Hermansen
-
38'1-1
Stephy Mavididi
-
45'Pervis Josue Estupinan Tenorio1-1
-
53'Matthew ORiley Penalty awarded1-1
-
55'João Pedro Junqueira de Jesus2-1
-
61'2-1Patson Daka
Jamie Vardy -
61'2-1Oliver Skipp
Wilfred Onyinye Ndidi -
61'2-1Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Luke Thomas -
63'2-1Caleb Okoli
-
68'2-1Oliver Skipp
-
70'Solomon March
Yankuba Minteh2-1 -
70'Diego Gómez
Matthew ORiley2-1 -
71'Lewis Dunk2-1
-
74'2-2
Caleb Okoli (Assist:Bilal El Khannouss)
-
82'Brajan Gruda
Simon Adingra2-2 -
90'2-2Bobby Reid
Stephy Mavididi -
90'2-2Jake Evans
Kasey McAteer
-
Brighton Hove Albion vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-1-4-11Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio20Carlos Baleba5Lewis Dunk41Jack Hinshelwood26Yasin Ayari11Simon Adingra9João Pedro Junqueira de Jesus33Matthew ORiley17Yankuba Minteh18Danny Welbeck9Jamie Vardy35Kasey McAteer11Bilal El Khannouss10Stephy Mavididi6Wilfred Onyinye Ndidi24Boubakary Soumare2James Justin5Caleb Okoli4Conor Coady33Luke Thomas30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
8Brajan Gruda25Diego Gómez7Solomon March16Cashin27Mats Wieffer39Carl Rushworth60Charlie Tasker71Freddie Simmonds72Harry HowellBobby Reid 14Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21Patson Daka 20Oliver Skipp 22Jake Evans 91Woyo Coulibaly 25Jordan Ayew 18Jakub Stolarczyk 41Olabade Aluko 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
21Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
506Số đường chuyền340
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
12Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass17
-
-
99Pha tấn công69
-
-
74Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh