Kết quả Burnley vs West Brom, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Burnley vs West Brom
Nhận định, Soi kèo Burnley vs West Brom, 2h45 ngày 12/3
Đối đầu Burnley vs West Brom
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2
0.90U 2
0.841
1.95X
3.202
4.33Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.79O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs West Brom
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Burnley vs West Brom: Diễn biến chính
-
20'0-1
John Swift
-
23'Zian Flemming1-1
-
38'1-1Isaac Price
-
63'Lyle Foster
Zian Flemming1-1 -
74'1-1Will Lankshear
Adam Armstrong -
74'1-1Michael Johnston
Grady Diangana -
75'Josh Laurent
Hannibal Mejbri1-1 -
87'Ashley Barnes
Lyle Foster1-1 -
87'Luca Koleosho
Marcus Edwards1-1 -
87'Jeremy Sarmiento
Jaidon Anthony1-1 -
90'Conrad Egan-Riley1-1
-
90'1-1Will Lankshear
-
Burnley vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts24Josh Cullen8Josh Brownhill11Jaidon Anthony28Hannibal Mejbri22Marcus Edwards19Zian Flemming32Adam Armstrong18Karlan Ahearne-Grant11Grady Diangana21Isaac Price27Alex Mowatt10John Swift4Callum Styles3Mason Holgate17Ousmane Diakite14Torbjorn Heggem23Joe Wildsmith
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento17Lyle Foster30Luca Koleosho35Ashley Barnes29Josh Laurent10Benson Hedilazio32Vaclav Hladky2Oliver Sonne4Joe WorrallMichael Johnston 22Will Lankshear 19Jayson Molumby 8Gianluca Frabotta 24Daryl Dike 12Joshua Griffiths 20Devante Dewar Cole 44Michael Parker 47Muhamed Diomande 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs West Brom: Số liệu thống kê
-
BurnleyWest Brom
-
6Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
17Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
499Số đường chuyền327
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu15
-
-
15Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn1
-
-
23Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách10
-
-
23Long pass13
-
-
110Pha tấn công69
-
-
53Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 43 | 26 | 13 | 4 | 83 | 29 | 54 | 91 | H H H T T T |
2 | Burnley | 43 | 25 | 16 | 2 | 59 | 14 | 45 | 91 | T T T H T T |
3 | Sheffield United | 43 | 27 | 7 | 9 | 59 | 33 | 26 | 86 | T T B B B T |
4 | Sunderland A.F.C | 43 | 21 | 13 | 9 | 58 | 40 | 18 | 76 | B T T H B B |
5 | Bristol City | 43 | 17 | 16 | 10 | 56 | 46 | 10 | 67 | T B T T H T |
6 | Coventry City | 43 | 19 | 9 | 15 | 61 | 54 | 7 | 66 | T B B T H T |
7 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 63 | 52 | 11 | 63 | H T T B B T |
8 | West Bromwich(WBA) | 43 | 14 | 18 | 11 | 51 | 41 | 10 | 60 | H B B B T B |
9 | Millwall | 43 | 16 | 12 | 15 | 42 | 45 | -3 | 60 | T B T T T B |
10 | Blackburn Rovers | 43 | 17 | 8 | 18 | 49 | 46 | 3 | 59 | B B B H T T |
11 | Swansea City | 43 | 16 | 9 | 18 | 46 | 51 | -5 | 57 | B H T T T T |
12 | Watford | 43 | 16 | 8 | 19 | 51 | 57 | -6 | 56 | B H B T B B |
13 | Norwich City | 43 | 13 | 14 | 16 | 66 | 63 | 3 | 53 | B T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 43 | 13 | 14 | 16 | 51 | 56 | -5 | 53 | H B H T H T |
15 | Sheffield Wednesday | 43 | 14 | 11 | 18 | 56 | 66 | -10 | 53 | B H B H B B |
16 | Stoke City | 43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | -9 | 50 | B T H H T T |
17 | Preston North End | 43 | 10 | 19 | 14 | 44 | 53 | -9 | 49 | T B H H B B |
18 | Portsmouth | 43 | 13 | 10 | 20 | 55 | 69 | -14 | 49 | B T B B H T |
19 | Oxford United | 43 | 12 | 12 | 19 | 43 | 61 | -18 | 48 | T B T B T B |
20 | Hull City | 43 | 11 | 12 | 20 | 41 | 51 | -10 | 45 | H B T B H B |
21 | Derby County | 43 | 11 | 10 | 22 | 44 | 55 | -11 | 43 | T T B H H B |
22 | Luton Town | 43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | -25 | 43 | H T H H B T |
23 | Cardiff City | 43 | 9 | 15 | 19 | 45 | 68 | -23 | 42 | T H H H B B |
24 | Plymouth Argyle | 43 | 9 | 13 | 21 | 45 | 84 | -39 | 40 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh