Kết quả Everton vs Leicester City, 22h00 ngày 01/02

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Everton vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 1'
    Abdoulaye Doucoure (Assist:Jordan Pickford) goal 
    1-0
  • 6'
    Beto Betuncal (Assist:James Tarkowski) goal 
    2-0
  • 45'
    Beto Betuncal (Assist:James Garner) goal 
    3-0
  • 60'
    3-0
     Patson Daka
     Jamie Vardy
  • 60'
    3-0
     Caleb Okoli
     Jannik Vestergaard
  • 75'
    Ashley Young  
    Jesper Lindstrom  
    3-0
  • 76'
    3-0
     Woyo Coulibaly
     James Justin
  • 76'
    3-0
     Stephy Mavididi
     Bobby Reid
  • 82'
    Tim Iroegbunam  
    James Garner  
    3-0
  • 88'
    Nathan Patterson  
    Vitaliy Mykolenko  
    3-0
  • 88'
    Jack Harrison  
    Beto Betuncal  
    3-0
  • 90'
    Iliman Ndiaye goal 
    4-0
  • Everton vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    15
    Jake OBrien
    27
    Idrissa Gana Gueye
    37
    James Garner
    10
    Iliman Ndiaye
    16
    Abdoulaye Doucoure
    29
    Jesper Lindstrom
    14
    Beto Betuncal
    9
    Jamie Vardy
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    8
    Harry Winks
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ashley Young
    11Jack Harrison
    42Tim Iroegbunam
    2Nathan Patterson
    31Asmir Begovic
    12Joao Virginia
    5Michael Vincent Keane
    67Martin Sherif
    45Harrison Armstrong
    Woyo Coulibaly 25
    Caleb Okoli 5
    Patson Daka 20
    Stephy Mavididi 10
    Facundo Buonanotte 40
    Jakub Stolarczyk 41
    Oliver Skipp 22
    Kasey McAteer 35
    Conor Coady 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Ruud van Nistelrooy
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Everton
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    22
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation