Kết quả Leicester City vs Brentford, 03h00 ngày 22/02

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Leicester City vs Brentford: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Yoane Wissa (Assist:Mikkel Damsgaard)
  • 27'
    0-2
    goal Bryan Mbeumo (Assist:Mikkel Damsgaard)
  • 28'
    Bobby Reid
    0-2
  • 32'
    0-3
    goal Christian Norgaard (Assist:Bryan Mbeumo)
  • 42'
    Woyo Coulibaly
    0-3
  • 45'
    Caleb Okoli
    0-3
  • 46'
    Jannik Vestergaard  
    Woyo Coulibaly  
    0-3
  • 46'
    Stephy Mavididi  
    Bobby Reid  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Yegor Yarmolyuk
     Christian Norgaard
  • 55'
    Facundo Buonanotte  
    Jordan Ayew  
    0-3
  • 67'
    Facundo Buonanotte
    0-3
  • 72'
    0-3
     Fabio Carvalho
     Mikkel Damsgaard
  • 73'
    0-3
     Edmond-Paris Maghoma
     Vitaly Janelt
  • 77'
    Oliver Skipp  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    0-3
  • 83'
    Conor Coady  
    Caleb Okoli  
    0-3
  • 84'
    0-3
     Michael Kayode
     Kristoffer Ajer
  • 87'
    0-3
     Yunus Emre Konak
     Kevin Schade
  • 89'
    0-4
    goal Fabio Carvalho
  • Leicester City vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    25
    Woyo Coulibaly
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    9
    Jamie Vardy
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    24
    Mikkel Damsgaard
    7
    Kevin Schade
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    20
    Kristoffer Ajer
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    23Jannik Vestergaard
    10Stephy Mavididi
    4Conor Coady
    22Oliver Skipp
    41Jakub Stolarczyk
    20Patson Daka
    8Harry Winks
    33Luke Thomas
    Fabio Carvalho 14
    Yunus Emre Konak 26
    Edmond-Paris Maghoma 32
    Yegor Yarmolyuk 18
    Michael Kayode 33
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Ben Mee 16
    Iwan Morgan 40
    Ji-soo Kim 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud van Nistelrooy
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 373
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 11
    Long pass
    31
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation