Kết quả Liverpool vs Everton, 02h00 ngày 03/04
Kết quả Liverpool vs Everton
Soi kèo phạt góc Liverpool vs Everton, 2h ngày 03/04
Đối đầu Liverpool vs Everton
Lịch phát sóng Liverpool vs Everton
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.04O 2.75
0.86U 2.75
0.991
1.28X
5.752
9.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Everton
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Liverpool vs Everton: Diễn biến chính
-
11'0-0James Tarkowski
-
20'0-0Beto Betuncal Goal Disallowed
-
29'0-0Beto Betuncal
-
57'Diogo Jota (Assist:Luis Fernando Diaz Marulanda)1-0
-
64'Diogo Jota1-0
-
69'1-0Iliman Ndiaye
Jack Harrison -
75'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota1-0 -
78'1-0Ashley Young
Carlos Alcaraz -
78'1-0Tim Iroegbunam
James Garner -
79'1-0Armando Broja
Beto Betuncal -
86'Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda1-0 -
86'1-0Youssef Chermiti
Abdoulaye Doucoure -
88'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro1-0
-
90'Wataru Endo
Mohamed Salah Ghaly1-0
-
Liverpool vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-162Caoimhin Kelleher26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate17Curtis Jones10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch7Luis Fernando Diaz Marulanda8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly20Diogo Jota14Beto Betuncal11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure24Carlos Alcaraz27Idrissa Gana Gueye37James Garner15Jake OBrien6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
3Wataru Endo18Cody Gakpo9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro56Vitezslav Jaros21Konstantinos Tsimikas14Federico Chiesa78Jarell Quansah53James Mcconnell19Harvey ElliottArmando Broja 22Youssef Chermiti 17Iliman Ndiaye 10Ashley Young 18Tim Iroegbunam 42Seamus Coleman 23Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Nathan Patterson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotDavid Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Everton: Số liệu thống kê
-
LiverpoolEverton
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút3
-
-
11Sút Phạt7
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
601Số đường chuyền204
-
-
87%Chuyền chính xác64%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị4
-
-
35Đánh đầu43
-
-
15Đánh đầu thành công24
-
-
0Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn3
-
-
22Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
36Long pass16
-
-
156Pha tấn công56
-
-
91Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh