Kết quả Millwall vs Stoke City, 19h30 ngày 15/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Millwall vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 30'
    Aidomo Emakhu
    0-0
  • 63'
    0-0
    Louie Koumas
  • 63'
    0-0
     Sam Gallagher
     Ali Al-Hamadi
  • 74'
    Aaron Anthony Connolly  
    Aidomo Emakhu  
    0-0
  • 74'
    Wes Harding  
    Tristan Crama  
    0-0
  • 76'
    Aaron Anthony Connolly
    0-0
  • 76'
    0-0
    Junior Tchamadeu
  • 78'
    0-0
     Andy Moran
     Lewis Baker
  • 79'
    0-0
     Million Manhoef
     Bae Jun Ho
  • 90'
    Mihailo Ivanovic goal 
    1-0
  • 90'
    Luke James Cundle  
    Raees Bangura-Williams  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Jordan Thompson
  • 90'
    1-0
    Ben Wilmot
  • 90'
    1-0
    Wouter Burger
  • Millwall vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-4-2
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    52
    Tristan Crama
    22
    Aidomo Emakhu
    8
    Billy Mitchell
    24
    Casper De Norre
    31
    Raees Bangura-Williams
    21
    Josh Coburn
    26
    Mihailo Ivanovic
    9
    Ali Al-Hamadi
    11
    Louie Koumas
    8
    Lewis Baker
    10
    Bae Jun Ho
    15
    Jordan Thompson
    6
    Wouter Burger
    22
    Junior Tchamadeu
    26
    Ashley Phillips
    16
    Ben Wilmot
    17
    Eric Bocat
    1
    Viktor Johansson
    Stoke City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Aaron Anthony Connolly
    45Wes Harding
    25Luke James Cundle
    51Sheldon Kendall
    58Zak Sturge
    54Ajay Matthews
    14Ryan Wintle
    23George Saville
    41George Evans
    Andy Moran 24
    Million Manhoef 42
    Sam Gallagher 20
    Bosun Lawal 18
    Tatsuki Seko 12
    Jack Bonham 13
    Ben Pearson 4
    Michael Rose 5
    Nathan Lowe 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Stoke City
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 27
    Long pass
    13
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation