Kết quả Wolves vs West Ham United, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Wolves vs West Ham United
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs West Ham, 1h45 ngày 02/04
Đối đầu Wolves vs West Ham United
Lịch phát sóng Wolves vs West Ham United
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ West Ham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.75
0.85U 2.75
1.001
2.32X
3.552
2.90Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs West Ham United
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Wolves vs West Ham United: Diễn biến chính
-
21'Jorgen Strand Larsen1-0
-
28'Andre Trindade da Costa Neto1-0
-
31'Jose Sa1-0
-
31'1-0Konstantinos Mavropanos
-
46'1-0Niclas Fullkrug
Luis Guilherme Lira dos Santos -
46'1-0Edson Omar Alvarez Velazquez
Evan Ferguson -
46'1-0Carlos Soler Barragan
Aaron Cresswell -
71'Pablo Sarabia Garcia
Andre Trindade da Costa Neto1-0 -
73'1-0Niclas Fullkrug
-
77'1-0Emerson Palmieri dos Santos
Oliver Scarles -
77'1-0Tomas Soucek
James Ward Prowse -
80'Joao Victor Gomes da Silva1-0
-
82'Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Rayan Ait Nouri1-0 -
88'Matt Doherty1-0
-
90'Boubacar Traore
Jean-Ricner Bellegarde1-0
-
Wolves vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes12Emmanuel Agbadou2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva22Nelson Cabral Semedo27Jean-Ricner Bellegarde5Marshall Munetsi9Jorgen Strand Larsen34Evan Ferguson20Jarrod Bowen17Luis Guilherme Lira dos Santos29Aaron Wan-Bissaka10Lucas Tolentino Coelho de Lima8James Ward Prowse57Oliver Scarles15Konstantinos Mavropanos26Max Kilman3Aaron Cresswell23Alphonse Areola
- Đội hình dự bị
-
21Pablo Sarabia Garcia6Boubacar Traore4Santiago Ignacio Bueno Sciutto31Samuel Johnstone11Hee-Chan Hwang20Thomas Glyn Doyle34Nasser Djiga26Carlos Borges37Pedro LimaEmerson Palmieri dos Santos 33Niclas Fullkrug 11Tomas Soucek 28Carlos Soler Barragan 4Edson Omar Alvarez Velazquez 19Lukasz Fabianski 1Vladimir Coufal 5Guido Rodriguez 24Jean-Clair Todibo 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vitor PereiraGraham Potter
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs West Ham United: Số liệu thống kê
-
WolvesWest Ham United
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
402Số đường chuyền569
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu21
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công26
-
-
3Thay người5
-
-
8Đánh chặn2
-
-
27Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công26
-
-
13Thử thách13
-
-
10Long pass15
-
-
93Pha tấn công107
-
-
37Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh