Kết quả Barcelona Nữ vs Madrid CFF Nữ, 22h00 ngày 16/02
Kết quả Barcelona Nữ vs Madrid CFF Nữ
Đối đầu Barcelona Nữ vs Madrid CFF Nữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.25
0.85+4.25
0.99O 5.25
1.12U 5.25
0.711
1.02X
23.002
51.00Hiệp 1-1.75
0.86+1.75
0.98O 0.5
0.07U 0.5
7.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Madrid CFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Barcelona Nữ vs Madrid CFF Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Maria Florencia Bonsegundo
-
14'Leon M.1-1
-
30'Ewa Pajor2-1
-
35'Aitana Bonmati2-1
-
51'Vicky Lopez (Assist:Leon M.)3-1
-
60'Fridolina Rolfo (Assist:Francisca Nazareth)4-1
-
73'4-1Esther Laborde
-
88'Schertenleib S. (Assist:Cano A.)5-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Madrid CFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Barcelona NữMadrid CFF Nữ
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút4
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
723Số đường chuyền253
-
-
90%Chuyền chính xác61%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua9
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
12Đánh chặn1
-
-
29Ném biên10
-
-
2Woodwork0
-
-
9Thử thách11
-
-
18Long pass9
-
-
163Pha tấn công25
-
-
129Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 75 | 21 | 54 | 68 | T H T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 25 | 12 | 45 | T B T T B H |
5 | Granada CF(W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 37 | 37 | 0 | 42 | B B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 50 | -21 | 29 | H T B T B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 26 | 6 | 10 | 10 | 22 | 43 | -21 | 28 | H H T B H T |
12 | Levante UD (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 41 | -14 | 26 | T T B B T T |
13 | Deportivo La Coruna W | 26 | 6 | 8 | 12 | 22 | 37 | -15 | 26 | B H H B T B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | H B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 26 | 3 | 6 | 17 | 17 | 44 | -27 | 15 | B T T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation