Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ, 12h00 ngày 22/03
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ
Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
Phong độ INAC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.84-1.5
0.94O 2.5
0.96U 2.5
0.821
9.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 15
-
Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ: Diễn biến chính
-
38'0-1
Suarez C.
-
41'0-2
Ota M.
-
49'0-3
Ota M.
-
82'0-3
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ: Số liệu thống kê
-
Nagano Parceiro NữINAC Nữ
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
79Pha tấn công100
-
-
48Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 13 | 29 | 42 | H T T T H T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 7 | 19 | 41 | H T T T H T |
3 | INAC (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 12 | 17 | 39 | T T T B T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 10 | 12 | 32 | H H T T B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T B H T T B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 20 | H H H B B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 20 | -8 | 19 | H B B B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | H B B B T B |
10 | Omiya Ardija (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | H B H T B T |
11 | Nojima Stella (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 13 | H T T B B B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 12 | 40 | -28 | 9 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản