Kết quả Albirex Niigata vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 19/04
Kết quả Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.5
0.84U 2.5
0.831
2.30X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
17'Jin Okumura Penalty awarded0-0
-
19'Ken Yamura1-0
-
41'1-0Takuji Yonemoto
-
46'1-0Temma Matsuda
-
46'1-0Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto -
46'1-0Hidehiro Sugai
Shinnosuke Fukuda -
56'1-0Okugawa Masaya
Temma Matsuda -
65'Yuji Ono
Ken Yamura1-0 -
65'Yamato Wakatsuki
Jin Okumura1-0 -
66'1-0Joao Pedro Mendes Santos
Shimpei Fukuoka -
72'1-1
Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara)
-
80'Kento Hashimoto
Yuto Horigome1-1 -
80'Keisuke Kasai
Motoki Hasegawa1-1 -
86'1-2
Okugawa Masaya (Assist:Rafael Papagaio)
-
87'Danilo Gomes Magalhaes
Yota Komi1-2 -
90'1-2Patrick William Sá De Oliveira
Taiki Hirato
-
Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-4-21Kazuki Fujita31Yuto Horigome3Hayato Inamura2Jason Geria25Soya Fujiwara30Jin Okumura19Yuji Hoshi6Hiroki Akiyama16Yota Komi41Motoki Hasegawa9Ken Yamura14Taichi Hara9Rafael Papagaio18Temma Matsuda8Takuji Yonemoto10Shimpei Fukuoka39Taiki Hirato2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki44Kyo Sato1Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
99Yuji Ono18Yamato Wakatsuki42Kento Hashimoto46Keisuke Kasai11Danilo Gomes Magalhaes23Daisuke Yoshimitsu5Michael James Fitzgerald15Fumiya Hayakawa33Yoshiaki TakagiHidehiro Sugai 22Sota Kawasaki 7Okugawa Masaya 29Joao Pedro Mendes Santos 6Patrick William Sá De Oliveira 4Gakuji Ota 26Kodai Nagata 15Murilo de Souza Costa 77Sora Hiraga 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke KimoriCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataKyoto Sanga
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút3
-
-
20Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
322Số đường chuyền333
-
-
73%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi20
-
-
4Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
16Ném biên29
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass27
-
-
66Pha tấn công104
-
-
33Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản