Kết quả Ehime FC vs Kataller Toyama, 10h50 ngày 16/02
Kết quả Ehime FC vs Kataller Toyama
Đối đầu Ehime FC vs Kataller Toyama
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202510:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.62X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Kataller Toyama
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Ehime FC vs Kataller Toyama: Diễn biến chính
-
62'0-0Yoshiki Takahashi
Daichi Matsuoka -
62'0-0Shunta Sera
Genta Takenaka -
62'Ben Duncan
Yuta Fujihara0-0 -
63'Ryo Kubota
Reiju Tsuruno0-0 -
67'0-1
Tatsumi Iida
-
75'0-1Sho Fuseya
Tatsumi Iida -
75'0-1Naoki Inoue
Riki Matsuda -
76'Taiga Ishiura
Yuya Taguchi0-1 -
82'Ryo Sato
Hidemasa Koda0-1 -
82'Takaya Kuroishi
Hayato Fukushima0-1 -
90'0-1Hayate Take
Shosei Usui
-
Ehime FC vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC4-4-231Fuma Shirasaka44Kimiya Moriyama37Ryoga Ishio6Masashi Tanioka29Hayato Fukushima15Reiju Tsuruno8Yuta Fukazawa14Shunsuke Tanimoto24Hidemasa Koda18Yuya Taguchi11Yuta Fujihara10Riki Matsuda9Shosei Usui8Daichi Matsuoka34Genta Takenaka16Hiroya Sueki18Tatsumi Iida23Shimpei Nishiya41Shuichi Sakai4Kyosuke Kamiyama88Takumi Hama1Tomoki Tagawa
- Đội hình dự bị
-
9Ben Duncan16Kohei Hosoya5Taiga Ishiura13Ryo Kubota19Takaya Kuroishi10Ryo Sato36Shugo Tsuji4Kotaro Yamahara25Haruki YoshidaManato Furukawa 39Sho Fuseya 28Naoki Inoue 17Bong-jo Koh 31Atsushi Nabeta 26Shunta Sera 6Yoshiki Takahashi 33Hayate Take 58Keita Ueda 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê
-
Ehime FCKataller Toyama
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
4Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
8Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
66Pha tấn công68
-
-
58Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T B T T T |
2 | Omiya Ardija | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T B H T H |
3 | Vegalta Sendai | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 18 | H B T T H T |
4 | Imabari FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T H T H H |
5 | Jubilo Iwata | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T H H B |
6 | Mito Hollyhock | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B T B T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | T T B B B H |
8 | Sagan Tosu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T T B T T H |
9 | Tokushima Vortis | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 13 | B H T B H B |
10 | Montedio Yamagata | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H H H T B |
11 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | H B B H H B |
12 | Oita Trinita | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 | H H T H H B |
13 | Fujieda MYFC | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T B B B |
14 | Roasso Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T T H H B |
15 | Ventforet Kofu | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 12 | B B T T H H |
16 | Blaublitz Akita | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B T |
17 | Consadole Sapporo | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 12 | T T B T B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B B H H H |
19 | Ehime FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B B H H T |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản