Kết quả Gainare Tottori vs FC Gifu, 12h00 ngày 23/03
Kết quả Gainare Tottori vs FC Gifu
Đối đầu Gainare Tottori vs FC Gifu
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ FC Gifu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.70X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gainare Tottori vs FC Gifu
-
Sân vận động: Tottori Soccer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Gainare Tottori vs FC Gifu: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
64'Seiya Nikaido (Assist:Makoto Fukoin)1-0
-
69'Yusuke Shimizu2-0
-
87'Makoto Fukoin (Assist:Koya Handa)3-0
-
90'3-0
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gainare Tottori vs FC Gifu: Số liệu thống kê
-
Gainare TottoriFC Gifu
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
74Pha tấn công103
-
-
41Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T H H T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T H T H H |
4 | Zweigen Kanazawa FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B T H T T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 5 | 5 | 16 | T B T T B H |
6 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | B T H H T H |
7 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
8 | Fukushima United FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 14 | T B T H T B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T H T B T |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | H B H T B T |
11 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B H B T B |
12 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T H T H H |
13 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H H B B |
14 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
15 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H B T B |
17 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
18 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H H B T |
19 | Azul Claro Numazu | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản