Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 02/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 22'
    Naoki Maeda (Assist:Valere Germain) goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
     Shu Morooka
     Aleksandar Cavric
  • 37'
    1-0
    Leonardo de Sousa Pereira
  • 45'
    Naoki Maeda
    1-0
  • 46'
    Shuto Nakano  
    Tsukasa Shiotani  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Gaku Shibasaki
     Yu Funabashi
  • 62'
    Mutsuki Kato  
    Naoki Maeda  
    1-0
  • 69'
    Shunki Higashi  
    Daiki Suga  
    1-0
  • 69'
    Yotaro Nakajima  
    Valere Germain  
    1-0
  • 75'
    Sota Nakamura  
    Yotaro Nakajima  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Kento Misao
     Yuta Higuchi
  • 78'
    1-0
     Kyosuke Tagawa
     Kimito Nono
  • 88'
    1-0
     Yuta Matsumura
     Kouki Anzai
  • 88'
    1-0
     Ryotaro Araki
     Leonardo de Sousa Pereira
  • 90'
    Sota Koshimichi  
    Naoto Arai  
    1-0
  • Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    18
    Daiki Suga
    6
    Hayao Kawabe
    14
    Satoshi Tanaka
    13
    Naoto Arai
    98
    Valere Germain
    41
    Naoki Maeda
    9
    Germain Ryo
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    40
    Yuma Suzuki
    25
    Ryuta Koike
    14
    Yuta Higuchi
    20
    Yu Funabashi
    77
    Aleksandar Cavric
    22
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Shuto Nakano
    51Mutsuki Kato
    35Yotaro Nakajima
    24Shunki Higashi
    39Sota Nakamura
    32Sota Koshimichi
    26Jung Min Gi
    3Taichi Yamasaki
    40Motoki Ohara
    Shu Morooka 19
    Gaku Shibasaki 10
    Kento Misao 6
    Kyosuke Tagawa 11
    Ryotaro Araki 71
    Yuta Matsumura 27
    Yuji Kajikawa 29
    Keisuke Tsukui 23
    Kim Tae Hyeon 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thay người
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    20
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 12 6 3 3 16 13 3 21 T H T T B T
2 Kashiwa Reysol 11 5 5 1 12 8 4 20 H H H T H T
3 Kashima Antlers 11 6 1 4 18 11 7 19 H T B B B T
4 Urawa Red Diamonds 12 5 4 3 14 11 3 19 H T B T T T
5 Avispa Fukuoka 11 6 1 4 12 11 1 19 T H T T T B
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
9 Fagiano Okayama 11 5 2 4 10 7 3 17 H T B T T B
10 Hiroshima Sanfrecce 10 5 2 3 10 8 2 17 H B T T B B
11 Machida Zelvia 11 5 2 4 12 11 1 17 T H T H B B
12 Gamba Osaka 11 4 2 5 12 16 -4 14 B H B B T H
13 Shonan Bellmare 11 4 2 5 9 14 -5 14 B B B T B B
14 Cerezo Osaka 11 3 4 4 16 16 0 13 B H T B T H
15 Yokohama FC 11 3 3 5 7 8 -1 12 T B B T H H
16 Tokyo Verdy 11 2 5 4 7 12 -5 11 T H H H B H
17 Nagoya Grampus 11 3 2 6 13 20 -7 11 B T T B B T
18 FC Tokyo 11 2 4 5 8 13 -5 10 B B H B H H
19 Albirex Niigata 11 1 5 5 11 16 -5 8 B H B T H B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation