Kết quả Sagan Tosu vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Sagan Tosu vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 46'
    Hiroto Yamada  
    Vykintas Slivka  
    0-0
  • 57'
    Taisei Inoue goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Ryota Kajikawa
     Kosei Okazawa
  • 61'
    1-0
     Shunnosuke Matsuki
     Kanta Chiba
  • 72'
    1-0
     Shota Kaneko
     Ren Asakura
  • 72'
    1-0
     Ryo Nakamura
     Ryosuke Hisadomi
  • 74'
    Makito Uehara  
    Eitaro Matsuda  
    1-0
  • 74'
    Yuki Horigome  
    Shota Hino  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Anderson Leonardo da Silva Chaves
     Hiroto Sese
  • 81'
    Shion Shinkawa  
    Jun Nishikawa  
    1-0
  • 81'
    Nagi Matsumoto  
    Tatsunori Sakurai  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Keigo Enomoto
     Chie Kawakami
  • 90'
    Yuta Imazu  
    Haruki Arai  
    1-0
  • Sagan Tosu vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu3-4-2-1
    12
    Ryota Izumori
    32
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    13
    Taisei Inoue
    7
    Haruki Arai
    27
    Tatsunori Sakurai
    33
    Kento Nishiya
    22
    Eitaro Matsuda
    18
    Shota Hino
    11
    Jun Nishikawa
    77
    Vykintas Slivka
    29
    Cheikh Diamanka
    9
    Kanta Chiba
    8
    Ren Asakura
    33
    Chie Kawakami
    6
    Hiroto Sese
    17
    Kosei Okazawa
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    22
    Ryosuke Hisadomi
    16
    Yuri Mori
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Yuki Horigome
    4Yuta Imazu
    23Fumiya Kitajima
    2Nagi Matsumoto
    5Shiva Tafari Nagasawa
    47Shion Shinkawa
    35Kei Uchiyama
    91Makito Uehara
    34Hiroto Yamada
    Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
    Keigo Enomoto 10
    Rei Jones 21
    Ryota Kajikawa 23
    Shota Kaneko 50
    Shunnosuke Matsuki 7
    Ryo Nakamura 25
    Kota Osone 13
    Shota Suzuki 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Fujieda MYFC
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 10 9 0 1 23 9 14 27 T T B T T T
2 Omiya Ardija 10 6 2 2 15 7 8 20 B T B H T H
3 Vegalta Sendai 10 5 3 2 11 7 4 18 H B T T H T
4 Imabari FC 10 4 5 1 14 7 7 17 H T H T H H
5 Jubilo Iwata 10 5 2 3 13 12 1 17 T T T H H B
6 Mito Hollyhock 10 4 3 3 15 12 3 15 H B T B T T
7 V-Varen Nagasaki 10 4 3 3 17 16 1 15 T T B B B H
8 Sagan Tosu 10 4 2 4 10 12 -2 14 T T B T T H
9 Tokushima Vortis 10 3 4 3 6 5 1 13 B H T B H B
10 Montedio Yamagata 10 3 3 4 15 14 1 12 T H H H T B
11 Kataller Toyama 10 3 3 4 9 9 0 12 H B B H H B
12 Oita Trinita 10 2 6 2 8 8 0 12 H H T H H B
13 Fujieda MYFC 10 3 3 4 14 15 -1 12 T H T B B B
14 Roasso Kumamoto 10 3 3 4 11 13 -2 12 B T T H H B
15 Ventforet Kofu 10 3 3 4 9 11 -2 12 B B T T H H
16 Blaublitz Akita 10 4 0 6 12 19 -7 12 B B T B B T
17 Consadole Sapporo 10 4 0 6 10 17 -7 12 T T B T B T
18 Renofa Yamaguchi 10 1 5 4 11 13 -2 8 H B B H H H
19 Ehime FC 10 1 3 6 10 18 -8 6 B B B H H T
20 Ban Di Tesi Iwaki 10 1 3 6 5 14 -9 6 B B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation