Kết quả V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 13/04
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.00O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.80X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
19'Kazuki Kushibiki0-0
-
30'0-0Vykintas Slivka
-
31'0-1
Hiroto Yamada (Assist:Vykintas Slivka)
-
50'Masaru Kato
Riku Yamada0-1 -
60'Takashi Sawada
Takumi NAGURA0-1 -
60'Ikki Arai
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu0-1 -
64'0-1Makito Uehara
Eitaro Matsuda -
66'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma0-1
-
73'0-2
Hiroto Yamada (Assist:Tatsunori Sakurai)
-
76'Shunya Yoneda
Keita Takahata0-2 -
76'0-2Shota Hino
Vykintas Slivka -
76'0-2Nagi Matsumoto
Tatsunori Sakurai -
76'Shunsuke Aoki
Asahi Masuyama0-2 -
78'0-2Hiroto Yamada
-
80'0-2Shion Shinkawa
Hiroto Yamada -
80'0-2Yuta Imazu
Haruki Arai -
90'Shunya Yoneda0-2
-
V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-2-1-321Masaaki Goto17Keita Takahata4Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu25Kazuki Kushibiki3Masahiro Sekiguchi24Riku Yamada34Temmu Matsumoto14Takumi NAGURA7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos10Matheus Jesus8Asahi Masuyama34Hiroto Yamada11Jun Nishikawa77Vykintas Slivka22Eitaro Matsuda33Kento Nishiya27Tatsunori Sakurai7Haruki Arai13Taisei Inoue37Reiya Morishita32Sora Ogawa12Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
-
36Shunsuke Aoki29Ikki Arai31Gaku Harada9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma13Masaru Kato19Takashi Sawada48Hayato Teruyama18Ryogo Yamasaki23Shunya YonedaShota Hino 18Yuki Horigome 44Yuta Imazu 4Fumiya Kitajima 23Nagi Matsumoto 2Shiva Tafari Nagasawa 5Shion Shinkawa 47Kei Uchiyama 35Makito Uehara 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleAkio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiSagan Tosu
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
101Pha tấn công72
-
-
70Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T B T T T |
2 | Omiya Ardija | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T B H T H |
3 | Vegalta Sendai | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 18 | H B T T H T |
4 | Imabari FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T H T H H |
5 | Jubilo Iwata | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T H H B |
6 | Mito Hollyhock | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B T B T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | T T B B B H |
8 | Sagan Tosu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T T B T T H |
9 | Tokushima Vortis | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 13 | B H T B H B |
10 | Montedio Yamagata | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H H H T B |
11 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | H B B H H B |
12 | Oita Trinita | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 | H H T H H B |
13 | Fujieda MYFC | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T B B B |
14 | Roasso Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T T H H B |
15 | Ventforet Kofu | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 12 | B B T T H H |
16 | Blaublitz Akita | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B T |
17 | Consadole Sapporo | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 12 | T T B T B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B B H H H |
19 | Ehime FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B B H H T |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản