Kết quả Arsenal Nữ vs Leicester City Nữ, 01h30 ngày 16/04
Kết quả Arsenal Nữ vs Leicester City Nữ
Đối đầu Arsenal Nữ vs Leicester City Nữ
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.88+2.5
0.90O 3.75
0.98U 3.75
0.801
1.08X
9.002
17.00Hiệp 1-1
0.71+1
1.05O 0.5
0.17U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Nữ vs Leicester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Arsenal Nữ vs Leicester City Nữ: Diễn biến chính
-
9'Caitlin Foord (Assist:Frida Maanum)1-0
-
16'Stina Blackstenius (Assist:Bethany Mead)2-0
-
31'Caitlin Foord (Assist:Stina Blackstenius)3-0
-
36'Frida Maanum3-0
-
62'Bethany Mead (Assist:Kim Little)4-0
-
66'4-1
Yuka Momiki (Assist:Chossenotte S.)
-
68'4-1Goodwin D.
-
69'Victoria Pelova5-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal Nữ vs Leicester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Arsenal NữLeicester City Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
759Số đường chuyền330
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị1
-
-
10Đánh đầu10
-
-
6Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn4
-
-
13Ném biên13
-
-
8Thử thách11
-
-
21Long pass13
-
-
145Pha tấn công76
-
-
125Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 49 | 13 | 36 | 48 | T T H T T H |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 36 | 9 | 27 | 42 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 23 | 17 | 35 | B T T H B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | H B H T B B |
6 | Liverpool (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | T B T T B B |
7 | West Ham United (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 19 | B T B H T H |
8 | Everton FC (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T B T B |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B B B B H |
10 | Leicester City (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 16 | T B B T H B |
11 | Aston Villa (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 18 | 37 | -19 | 13 | B B B B B T |
12 | CrystalPalace (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 47 | -32 | 9 | H B B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh