Kết quả Billericay Town Nữ vs Oxford United Nữ, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Billericay Town Nữ vs Oxford United Nữ
Đối đầu Billericay Town Nữ vs Oxford United Nữ
Phong độ Billericay Town Nữ gần đây
Phong độ Oxford United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 3
0.90U 3
0.901
5.75X
5.502
1.30Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Billericay Town Nữ vs Oxford United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 21
-
Billericay Town Nữ vs Oxford United Nữ: Diễn biến chính
-
80'0-1
Poole P.
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Billericay Town Nữ vs Oxford United Nữ: Số liệu thống kê
-
Billericay Town NữOxford United Nữ
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
52Pha tấn công77
-
-
26Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 81 | 10 | 71 | 51 | T T T T B T |
2 | Hashtag United (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 49 | 14 | 35 | 48 | H T T T B T |
3 | Watford (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 55 | 15 | 40 | 43 | T T H H T T |
4 | Exeter City (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 48 | 27 | 21 | 42 | B T T T T B |
5 | Oxford United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 36 | 18 | 18 | 39 | T H T B H T |
6 | Lewes (W) | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 28 | 2 | 28 | H H H H T B |
7 | AFC Wimbledon (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B B T H H |
8 | Cheltenham Town (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 32 | 39 | -7 | 23 | B B B T B T |
9 | Billericay Town (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 52 | -26 | 20 | B B H T B B |
10 | Cardiff City (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 19 | B H B T B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 53 | -30 | 17 | B H B B B H |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 21 | 0 | 1 | 20 | 10 | 117 | -107 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh