Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Liverpool Nữ, 18h30 ngày 19/04
Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Liverpool Nữ
Đối đầu Brighton H.A. Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.92O 2.5
1.03U 2.5
0.751
2.40X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.58-0
1.21O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton H.A. Nữ vs Liverpool Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Brighton H.A. Nữ vs Liverpool Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1
Olivia Smith (Assist:Holland C.)
-
43'0-2
Kiernan L. (Assist:Holland C.)
-
45'Poppy Pattinson0-2
-
48'Agyemang M. (Assist:Kiko Seike)1-2
-
57'1-2Kapocs C.
-
65'Nikita Parris1-2
-
73'Francesca Kirby1-2
-
88'1-2Laws R.
-
90'1-2Taylor Hinds
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton H.A. Nữ vs Liverpool Nữ: Số liệu thống kê
-
Brighton H.A. NữLiverpool Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
514Số đường chuyền380
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
29Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn8
-
-
29Ném biên23
-
-
7Thử thách6
-
-
27Long pass21
-
-
86Pha tấn công65
-
-
46Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 49 | 13 | 36 | 48 | T T H T T H |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | T T H B T H |
5 | Liverpool (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 32 | -12 | 24 | B T T B B T |
6 | Brighton H.A. (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 22 | B H T B B B |
7 | West Ham United (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | T B H T H H |
8 | Everton FC (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T B T B H |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 40 | -17 | 18 | B B B B H B |
10 | Leicester City (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 16 | T B B T H B |
11 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
12 | CrystalPalace (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 47 | -32 | 9 | H B B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh