Kết quả West Ham United Nữ vs Brighton H.A. Nữ, 22h00 ngày 16/02
Kết quả West Ham United Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Phong độ West Ham United Nữ gần đây
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.86O 2.75
0.93U 2.75
0.831
3.20X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United Nữ vs Brighton H.A. Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 14
-
West Ham United Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Diễn biến chính
-
11'Martinez S.1-0
-
14'1-1
Nikita Parris (Assist:Rachel McLauchlan)
-
29'1-1Victoria Losada
-
45'Hanshaw V.1-1
-
60'1-1Rachel McLauchlan
-
64'Riko Ueki2-1
-
68'Viviane Asseyi3-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Số liệu thống kê
-
West Ham United NữBrighton H.A. Nữ
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
282Số đường chuyền582
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
11Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua4
-
-
28Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn10
-
-
25Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
15Thử thách19
-
-
19Long pass20
-
-
66Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 49 | 13 | 36 | 48 | T T H T T H |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | T T H B T H |
5 | Liverpool (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 32 | -12 | 24 | B T T B B T |
6 | Brighton H.A. (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 22 | B H T B B B |
7 | West Ham United (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | T B H T H H |
8 | Everton FC (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T B T B H |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 40 | -17 | 18 | B B B B H B |
10 | Leicester City (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 16 | T B B T H B |
11 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
12 | CrystalPalace (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 47 | -32 | 9 | H B B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh