Kết quả Egnatia vs Vllaznia Shkoder, 02h00 ngày 28/03
Kết quả Egnatia vs Vllaznia Shkoder
Nhận định, Soi kèo Egnatia Rrogozhine vs Vllaznia Shkoder, 2h ngày 28/03
Đối đầu Egnatia vs Vllaznia Shkoder
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.80O 2.25
1.08U 2.25
0.681
2.30X
2.882
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.14O 0.75
0.76U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Egnatia vs Vllaznia Shkoder
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 31
-
Egnatia vs Vllaznia Shkoder: Diễn biến chính
-
20'Regi Lushkja1-0
-
31'Regi Lushkja1-0
-
32'1-0Erdenis Gurishta
-
75'Daniel Wotlia1-0
-
80'1-1
Esat Mala
-
86'Fernando Medeiros Da Silva2-1
-
90'2-2
Ildi Gruda
- BXH VĐQG Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Egnatia vs Vllaznia Shkoder: Số liệu thống kê
-
EgnatiaVllaznia Shkoder
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
96Pha tấn công123
-
-
41Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 28 | 18 | 59 | H H T B B H |
2 | Vllaznia Shkoder | 35 | 15 | 11 | 9 | 53 | 38 | 15 | 56 | B H H B T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 35 | 14 | 13 | 8 | 49 | 39 | 10 | 55 | H T B H B B |
4 | KS Elbasani | 35 | 11 | 17 | 7 | 40 | 36 | 4 | 50 | H T T T T H |
5 | Partizani Tirana | 35 | 12 | 14 | 9 | 36 | 33 | 3 | 50 | H B T B T B |
6 | Teuta Durres | 35 | 9 | 14 | 12 | 27 | 41 | -14 | 41 | H T H H T T |
7 | KS Bylis | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 49 | -18 | 39 | H H B T B T |
8 | Skenderbeu Korca | 35 | 9 | 11 | 15 | 34 | 43 | -9 | 38 | T B T T H H |
9 | KF Tirana | 35 | 6 | 18 | 11 | 41 | 44 | -3 | 36 | H H B T H B |
10 | KF Laci | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation