Kết quả Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana, 20h30 ngày 12/04
Kết quả Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana
Đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.75
0.84U 1.75
0.831
2.06X
3.002
3.45Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.5
0.73U 0.5
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 34
-
Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana: Diễn biến chính
-
26'Klinti Qato1-0
-
53'1-0Jorgo Meksi
-
55'1-0
-
55'1-0Tiago Nani
-
64'Kevin Dodaj2-0
-
86'2-0Agron Rufati
-
86'Bekim Balaj3-0
-
90'Alfred Mensah3-0
- BXH VĐQG Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana: Số liệu thống kê
-
Vllaznia ShkoderKS Dinamo Tirana
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
77Pha tấn công105
-
-
52Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 28 | 18 | 59 | H H T B B H |
2 | Vllaznia Shkoder | 35 | 15 | 11 | 9 | 53 | 38 | 15 | 56 | B H H B T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 35 | 14 | 13 | 8 | 49 | 39 | 10 | 55 | H T B H B B |
4 | KS Elbasani | 35 | 11 | 17 | 7 | 40 | 36 | 4 | 50 | H T T T T H |
5 | Partizani Tirana | 35 | 12 | 14 | 9 | 36 | 33 | 3 | 50 | H B T B T B |
6 | Teuta Durres | 35 | 9 | 14 | 12 | 27 | 41 | -14 | 41 | H T H H T T |
7 | KS Bylis | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 49 | -18 | 39 | H H B T B T |
8 | Skenderbeu Korca | 35 | 9 | 11 | 15 | 34 | 43 | -9 | 38 | T B T T H H |
9 | KF Tirana | 35 | 6 | 18 | 11 | 41 | 44 | -3 | 36 | H H B T H B |
10 | KF Laci | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation