Kết quả SV Horn vs SC Bregenz, 23h00 ngày 18/04
Kết quả SV Horn vs SC Bregenz
Đối đầu SV Horn vs SC Bregenz
Phong độ SV Horn gần đây
Phong độ SC Bregenz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.86X
3.552
2.13Hiệp 1+0
1.21-0
0.66O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Horn vs SC Bregenz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
SV Horn vs SC Bregenz: Diễn biến chính
-
11'Lorenzo Coco (Assist:Luca Wimhofer)1-0
-
14'Dalibor Velimirovic2-0
-
23'Karim Conte2-0
-
29'Paul Lipczinski (Assist:Din Barlov)3-0
-
37'3-1
Jan Stefanon (Assist:Mario Vucenovic)
-
52'Haris Ismailcebioglu3-1
-
52'3-1Marco Rottensteiner
-
56'3-1Nicolas Rossi
-
69'3-2
Daniel Tiefenbach (Assist:Johannes Tartarotti)
-
76'3-2Raul Marte
-
90'Paul Gobara3-2
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Horn vs SC Bregenz: Số liệu thống kê
-
SV HornSC Bregenz
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt22
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
17Phạm lỗi22
-
-
10Việt vị3
-
-
11Cứu thua16
-
-
103Pha tấn công108
-
-
54Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 24 | 17 | 3 | 4 | 48 | 17 | 31 | 54 | B T T H T T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | Kapfenberg | 24 | 12 | 3 | 9 | 38 | 40 | -2 | 39 | B T T T B T |
5 | St.Polten | 24 | 10 | 7 | 7 | 36 | 25 | 11 | 37 | T H H T B B |
6 | FC Liefering | 23 | 11 | 4 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | T B T T T T |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 24 | 10 | 4 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B B H H H B |
11 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
12 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B B H T |
13 | Austria Lustenau | 24 | 5 | 11 | 8 | 17 | 22 | -5 | 26 | T H B T B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H H T T T H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | B H B B H T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | H B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff