Kết quả CA Platense vs Rosario Central, 06h00 ngày 16/04
Kết quả CA Platense vs Rosario Central
Nhận định, Soi kèo Platense vs Rosario Central 6h ngày 16/4: Tận dụng địa lợi
Đối đầu CA Platense vs Rosario Central
Phong độ CA Platense gần đây
Phong độ Rosario Central gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 1.5
0.81U 1.5
1.081
2.47X
2.632
3.40Hiệp 1+0
0.72-0
1.16O 0.5
0.67U 0.5
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Platense vs Rosario Central
-
Sân vận động: Vicentelopez Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 13
-
CA Platense vs Rosario Central: Diễn biến chính
-
CA Platense vs Rosario Central: Đội hình chính và dự bị
-
CA Platense4-2-3-131Juan Juan Cozzani3Tomas Ariel Silva6Oscar Camilo Salomon13Ignacio Vazquez25Juan Saborido14Leonel Picco8Fernando Juarez10Vicente Taborda77Ronaldo Martinez7Guido Mainero21Augusto Lotti11Carlos Sebastian Ferreira Vidal22Laurtaro Giaccone5Franco Ibarra17Santiago Segovia21Santiago Lopez31Federico Navarro32Emanuel Coronel15Facundo Mallo Blanco2Carlos Quintana3Gonzalo Agustin Sandez1Jorge Emanuel Broun
- Đội hình dự bị
-
36Nicolas Orsini26Ignacio Schor19Santiago Toloza32Franco Baldassarra11Franco Zapiola1Andres Desabato24Bautista Barros Schelotto22Raul Lozano2Juan Pignani4Edgar Joel Elizalde Ferreira23Enzo Martin Roldan29Franco MinervaEnzo Nahuel Copetti 9Gaspar Duarte 27Enzo Daniel Gimenez 16Juan Manuel Elordi 33Augusto Solari 23Axel Werner 20Agustin Bravo 19Juan Cruz Komar 6Victor Ignacio Malcorra 10Kevin Ortiz 45Jonathan Gomez 8Giovanni Cantizano 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin PalermoMiguel Angel Russo
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Platense vs Rosario Central: Số liệu thống kê
-
CA PlatenseRosario Central
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Sút Phạt4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
200Số đường chuyền217
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
4Phạm lỗi3
-
-
0Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn7
-
-
9Ném biên8
-
-
7Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách4
-
-
15Long pass13
-
-
71Pha tấn công56
-
-
45Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | CA Huracan | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H H T |
4 | Rosario Central | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | B H T H T H |
5 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
6 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
7 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
8 | River Plate | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | B T H H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T B H B B H |
10 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
11 | Racing Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 15 | 7 | 19 | B H T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | H H H T T B |
13 | Central Cordoba SDE | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | H B T H B B |
14 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
15 | Defensa Y Justicia | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 18 | T T B B B H |
16 | CA Platense | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 9 | 1 | 17 | B H T T B H |
17 | Lanus | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H H |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 13 | 2 | 8 | 3 | 7 | 14 | -7 | 14 | H H H B H H |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | H H H H T H |
23 | Gimnasia La Plata | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | B H B H B H |
24 | Sarmiento Junin | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 13 | H H H H H T |
25 | Club Atlético Unión | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T B B T H |
26 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
27 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
29 | Velez Sarsfield | 13 | 2 | 2 | 9 | 4 | 18 | -14 | 8 | B T T B B B |
30 | San Martin San Juan | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 14 | -10 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation