Kết quả Club Atletico Tigre vs Belgrano, 05h00 ngày 23/04
Kết quả Club Atletico Tigre vs Belgrano
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Belgrano
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2
0.99U 2
0.881
2.01X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs Belgrano
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 14
-
Club Atletico Tigre vs Belgrano: Diễn biến chính
-
11'Lorenzo Scipioni0-0
-
33'0-0Mariano Troilo
-
33'Ignacio Russo0-0
-
61'Blas Armoa
Elias Lautaro Cabrera0-0 -
61'0-0Lucas Zelarrayan
Francisco Gonzalez Metilli -
70'Ignacio Russo0-0
-
74'0-0Gabriel Compagnucci
-
77'0-0Ramiro Hernandes
Lucas Andres Menossi -
80'Alfio Ovidio Oviedo
Ignacio Russo0-0 -
80'Hector Fertoli
Jabes Saralegui0-0 -
83'0-0Franco Daniel Jara Penalty cancelled
-
85'Eric Kleybel Ramirez Matheus
Sebastian Luciano Medina0-0 -
85'0-0Franco Daniel Jara
-
86'Julian Alejo Lopez
Santiago Gonzalez0-0
-
Club Atletico Tigre vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Tigre4-4-212Felipe Zenobio3Nahuel Banegas30Nehuen Mario Paz2Joaquin Laso4Martin Ortega21Sebastian Luciano Medina16Lorenzo Scipioni27Santiago Gonzalez47Jabes Saralegui29Ignacio Russo33Elias Lautaro Cabrera22Nicolas Fernandez Miranda29Franco Daniel Jara15Lucas Andres Menossi5Santiago Longo19Facundo Tomas Quignon11Francisco Gonzalez Metilli8Gabriel Compagnucci37Mariano Troilo2Anibal Leguizamon6Fausto Grillo23Manuel Vicentini
- Đội hình dự bị
-
18Blas Armoa20Hector Fertoli19Alfio Ovidio Oviedo7Eric Kleybel Ramirez Matheus22Julian Alejo Lopez1Luka Fuster25Valentin Moreno6Diego Sosa5Ramón Arias40Alan Barrionuevo11DARIO SARMIENTO17Ignacio NeiraLucas Zelarrayan 10Ramiro Hernandes 51Ignacio Chicco 1Nicolas Meriano 13Agustin Dattola 24Geronimo Heredia 34Ulises Sanchez 12Bryan Reyna 7Tomas Castro 16Julian Mavilla 32Gonzalo Zelarayan 20Lucas Passerini 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lucas PusineriGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
Club Atletico TigreBelgrano
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
22Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
287Số đường chuyền353
-
-
69%Chuyền chính xác67%
-
-
10Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
24Ném biên17
-
-
9Cản phá thành công23
-
-
9Thử thách6
-
-
32Long pass26
-
-
75Pha tấn công67
-
-
57Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 32 | T T B T T T |
2 | Rosario Central | 14 | 8 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 29 | H T H T H T |
3 | Argentinos Juniors | 14 | 8 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 29 | T B H T H T |
4 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
5 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
6 | San Lorenzo | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 26 | B H H T T H |
7 | River Plate | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | T H H H H T |
8 | Club Atletico Tigre | 14 | 8 | 1 | 5 | 17 | 11 | 6 | 25 | T B T B B H |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Independiente Rivadavia | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 14 | 1 | 21 | T B T H H T |
11 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
12 | Deportivo Riestra | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H T T B H |
13 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
14 | Barracas Central | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 20 | H H T B T B |
15 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
16 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
17 | Lanus | 14 | 3 | 8 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H H H H |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Belgrano | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 21 | -10 | 15 | H H H T B H |
20 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B T B T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
22 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
23 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H H T B |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Banfield | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B H B H H |
27 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
28 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
29 | San Martin San Juan | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B B B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 9 | B T T H B B |
Title Play-offs
Relegation