Kết quả San Lorenzo vs Independiente, 03h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2025 » vòng 9

  • San Lorenzo vs Independiente: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Lautaro Millan (Assist:Felipe Ignacio Loyola Olea)
  • 19'
    Alexis Ricardo Cuello Penalty awarded
    0-1
  • 22'
    Andres Vombergar goal 
    1-1
  • 44'
    1-1
    Kevin Lomonaco Penalty cancelled
  • 46'
    Nery Domínguez  
    Nicolas Tripichio  
    1-1
  • 53'
    1-1
    Diego Tarzia
  • 59'
    1-1
     Luciano Javier Cabral
     Lautaro Millan
  • 59'
    1-1
     Santiago Salle
     Diego Tarzia
  • 62'
    Jaime Peralta  
    Alexis Ricardo Cuello  
    1-1
  • 73'
    1-1
    Felipe Ignacio Loyola Olea
  • 74'
    1-2
    goal Felipe Ignacio Loyola Olea
  • 79'
    Iker Muniain Goni  
    Matias Reali  
    1-2
  • 80'
    Ezequiel Cerutti  
    Andres Vombergar  
    1-2
  • 86'
    Jaime Peralta
    1-2
  • 89'
    1-2
     Adrian Sporle
     Santiago Hidalgo
  • 90'
    1-2
    Luciano Javier Cabral No penalty confirmed
  • San Lorenzo vs Independiente: Đội hình chính và dự bị

  • San Lorenzo4-4-2
    12
    Orlando Gill
    37
    Elias Baez
    36
    Daniel Herrera
    4
    Jhohan Sebastian Romana Espitia
    32
    Ezequiel Herrera
    21
    Malcom Braida
    5
    Elian Mateo Irala
    24
    Nicolas Tripichio
    11
    Matias Reali
    28
    Alexis Ricardo Cuello
    9
    Andres Vombergar
    9
    Gabriel Avalos Stumpfs
    16
    Santiago Hidalgo
    14
    Lautaro Millan
    27
    Diego Tarzia
    20
    Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
    5
    Felipe Ignacio Loyola Olea
    4
    Federico Vera
    26
    Kevin Lomonaco
    36
    Sebastian Valdez
    77
    Alvaro Angulo
    33
    Rodrigo Rey
    Independiente4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Nery Domínguez
    99Jaime Peralta
    10Iker Muniain Goni
    7Ezequiel Cerutti
    25Jose Antonio Devecchi
    51Maximiliano Zelaya
    23Gaston Hernandez Bravo
    30Oscar Arias
    19Manuel Insaurralde
    26Juan Cruz Vega
    15EMANUEL CECCHINI
    50Agustin Ladstatter
    Santiago Salle 35
    Luciano Javier Cabral 10
    Adrian Sporle 3
    Joaquin Blazquez 1
    Gonzalo Bordón 31
    Franco Paredes 32
    Federico Andres Mancuello 11
    Pablo Manuel Galdames 8
    Ruben David Martinez 21
    Lucas Roman 19
    Matias Gimenez Rojas 34
    Enzo Taborda 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Insua
    Carlos Alberto Tevez
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • San Lorenzo vs Independiente: Số liệu thống kê

  • San Lorenzo
    Independiente
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 241
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    21
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Boca Juniors 14 10 2 2 22 8 14 32 T T B T T T
2 Rosario Central 14 8 5 1 20 8 12 29 H T H T H T
3 Independiente 13 8 4 1 23 9 14 28 H T H T H T
4 CA Huracan 14 7 6 1 19 9 10 27 T T H H T H
5 Argentinos Juniors 13 7 5 1 16 8 8 26 T T B H T H
6 San Lorenzo 14 7 5 2 13 8 5 26 B H H T T H
7 River Plate 14 6 7 1 15 7 8 25 T H H H H T
8 Club Atletico Tigre 13 8 0 5 17 11 6 24 T T B T B B
9 Racing Club 14 7 1 6 23 15 8 22 H T B T T T
10 Estudiantes La Plata 14 5 5 4 18 15 3 20 B H B B H B
11 Barracas Central 13 5 5 3 17 14 3 20 B H H T B T
12 Deportivo Riestra 14 4 8 2 10 7 3 20 H H T T B H
13 CA Platense 14 5 5 4 11 9 2 20 H T T B H T
14 Defensa Y Justicia 14 5 4 5 15 17 -2 19 T B B B H H
15 Central Cordoba SDE 14 5 3 6 19 17 2 18 B T H B B B
16 Independiente Rivadavia 13 4 6 3 14 14 0 18 H T B T H H
17 Lanus 14 3 8 3 12 10 2 17 H T H H H H
18 Newells Old Boys 14 4 4 6 10 14 -4 16 H H T T H H
19 Instituto AC Cordoba 14 4 2 8 13 18 -5 14 H B T B T B
20 Godoy Cruz Antonio Tomba 14 2 8 4 7 15 -8 14 H H B H H B
21 Belgrano 13 3 5 5 11 21 -10 14 B H H H T B
22 Talleres Cordoba 14 2 7 5 9 11 -2 13 H H H T H B
23 Club Atlético Unión 14 3 4 7 9 14 -5 13 T B B T H H
24 Sarmiento Junin 14 2 7 5 9 17 -8 13 H H H H T B
25 Gimnasia La Plata 14 3 4 7 8 17 -9 13 H B H B H B
26 Banfield 14 2 5 7 10 16 -6 11 B B H B H H
27 Velez Sarsfield 14 3 2 9 5 18 -13 11 T T B B B T
28 Atletico Tucuman 13 3 1 9 14 20 -6 10 B B B B T B
29 San Martin San Juan 14 2 3 9 5 14 -9 9 B B B B B T
30 Aldosivi Mar del Plata 13 2 3 8 13 26 -13 9 H B T T H B

Title Play-offs Relegation