Kết quả Gornik Zabrze vs Legia Warszawa, 19h45 ngày 06/04
Kết quả Gornik Zabrze vs Legia Warszawa
Đối đầu Gornik Zabrze vs Legia Warszawa
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2.5
0.84U 2.5
1.001
3.10X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Gornik Zabrze vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
8'Taofeek Ismaheel (Assist:Yosuke Furukawa)1-0
-
12'1-0Kacper Chodyna
-
28'Patrik Hellebrand1-0
-
45'1-0Artur Jedrzejczyk
-
54'Taofeek Ismaheel1-0
-
54'1-0Claude Goncalves
Rafal Augustyniak -
58'1-1
Luquinhas (Assist:Juergen Elitim)
-
59'1-1Jan Ziolkowski
-
63'Ousmane Sow
Taofeek Ismaheel1-1 -
63'Josema
Dominik Szala1-1 -
67'1-2
Luquinhas (Assist:Ilia Shkurin)
-
75'1-2Maximilano Oyedele
Juergen Elitim -
75'1-2Vahan Bichakhchyan
Kacper Chodyna -
75'1-2Patryk Kun
Ruben Vinagre -
81'Sinan Bakis
Lukas Podolski1-2 -
81'Lukas Ambros
Yosuke Furukawa1-2 -
87'1-2Wojcieh Urbanski
Luquinhas -
90'Pawel Olkowsk
Patrik Hellebrand1-2
-
Gornik Zabrze vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze4-4-21Filip Majchrowicz64Erik Janza26Rafal Janicki5Kryspin Szczesniak27Dominik Szala88Yosuke Furukawa21Dominik Sarapata8Patrik Hellebrand11Taofeek Ismaheel10Lukas Podolski7Luka Zahovic11Kacper Chodyna17Ilia Shkurin82Luquinhas22Juergen Elitim8Rafal Augustyniak25Ryoya Morishita13Pawel Wszolek24Jan Ziolkowski12Radovan Pankov19Ruben Vinagre1Kacper Tobiasz
- Đội hình dự bị
-
18Lukas Ambros9Sinan Bakis44Aleksander Buksa20Josema23Sondre Liseth16Pawel Olkowsk38Filip Prebsl30Ousmane Sow25Michal SzromnikVahan Bichakhchyan 21Claude Goncalves 5Artur Jedrzejczyk 55Vladan Kovacevic 77Patryk Kun 23Maximilano Oyedele 6Tomas Pekhart 7Sergio Barcia 42Wojcieh Urbanski 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch GaulKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
500Số đường chuyền476
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn8
-
-
13Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
18Long pass12
-
-
104Pha tấn công108
-
-
88Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 29 | 19 | 2 | 8 | 54 | 26 | 28 | 59 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 29 | 17 | 8 | 4 | 42 | 19 | 23 | 59 | T T T H T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T B H T B |
4 | Pogon Szczecin | 29 | 15 | 5 | 9 | 47 | 30 | 17 | 50 | H T H T B T |
5 | Legia Warszawa | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 38 | 14 | 47 | H B H T B T |
6 | Motor Lublin | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | H B T H B T |
7 | Cracovia Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 51 | 47 | 4 | 42 | B B T H B B |
8 | GKS Katowice | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 37 | 3 | 42 | T B T B T T |
9 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
10 | Piast Gliwice | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | B B B H T H |
11 | Korona Kielce | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 37 | T H B B T H |
12 | Widzew lodz | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 43 | -9 | 36 | B T T T B B |
13 | Radomiak Radom | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T T B B H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 29 | 6 | 9 | 14 | 29 | 44 | -15 | 27 | B T B H B H |
16 | Lechia Gdansk | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 50 | -19 | 27 | B B T B T B |
17 | Slask Wroclaw | 29 | 5 | 10 | 14 | 33 | 45 | -12 | 25 | H T T H T B |
18 | Stal Mielec | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 24 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation