Kết quả Bumamuru vs Vitalo, 20h00 ngày 23/02
Kết quả Bumamuru vs Vitalo
Đối đầu Bumamuru vs Vitalo
Phong độ Bumamuru gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2
0.90U 2
0.901
1.73X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bumamuru vs Vitalo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 21
-
Bumamuru vs Vitalo: Diễn biến chính
-
5'0-1
-
51'1-1
-
63'1-1
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Bumamuru vs Vitalo: Số liệu thống kê
-
BumamuruVitalo
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 14 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Bumamuru | 28 | 16 | 9 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 | H T H B T B |
3 | Musongati FC | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 17 | 32 | 54 | T T T B T T |
4 | Flambeau du Centre | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | B H T T T B |
5 | Rukinzo FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 60 | 31 | 29 | 47 | B T H H T T |
6 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
7 | Olympique Star | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 21 | 14 | 45 | T T H T B B |
8 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
9 | Le Messager Ngozi | 27 | 12 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 43 | T B B T T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B T T H H |
12 | Kayanza Utd | 27 | 8 | 4 | 15 | 34 | 55 | -21 | 28 | B B T B B B |
13 | BS Dynamic | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 51 | -26 | 21 | T B B T B T |
14 | Academie Deira | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | B B T B H T |
15 | Moso Sugar Company | 28 | 4 | 1 | 23 | 22 | 76 | -54 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 28 | 3 | 0 | 25 | 24 | 80 | -56 | 9 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation