Kết quả Cobresal vs Deportes Limache, 01h00 ngày 27/04
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.92O 2.5
0.79U 2.5
0.881
1.67X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobresal vs Deportes Limache
-
Sân vận động: El Salvador
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 9
-
Cobresal vs Deportes Limache: Diễn biến chính
-
6'Diego Coelho (Assist:Vicente Fernandez)1-0
-
23'Cristian Toro (Assist:Jorge Henriquez)2-0
-
45'Benjamin Valenzuela2-0
-
46'2-0Augusto Aguirre
Alfonso Parot -
46'2-0Luis guerra
Misael Llantén -
46'2-0Felipe Fritz
Bastian Silva -
46'Alejandro Samuel Marquez Perez
Benjamin Valenzuela2-0 -
59'Jorge Henriquez (Assist:Vicente Fernandez)3-0
-
61'Cesar Augusto Yanis Velasco
Juan Carlos Gaete Contreras3-0 -
66'3-0Danilo Catalan
Brian Torrealba -
76'3-0Mario Anibal Sandoval Toro
Cesar Ignacio Pinares Tamayo -
83'José Tiznado3-0
-
84'Franco Bechtholdt
Jorge Henriquez3-0 -
84'Andres Alejandro Vilches Araneda
Diego Coelho3-0 -
84'Aaron Sebastian Astudillo Quinones
Cristopher Barrera3-0 -
86'3-1
Daniel Castro (Assist:Francisco Romero)
-
89'3-1Guillermo Pacheco
-
90'Alejandro Samuel Marquez Perez3-1
-
Cobresal vs Deportes Limache: Đội hình chính và dự bị
-
Cobresal4-3-330Jorge Vladimir Pinos Haiman15Vicente Fernandez3Cristian Toro20José Tiznado17Cristopher Barrera10Jorge Henriquez13Cristopher Mesias6Benjamin Valenzuela21Juan Carlos Gaete Contreras9Diego Coelho18Cesar Augusto Munder Rodriguez9Nelson Da Silva19Daniel Castro13Francisco Romero25Misael Llantén31Bastian Silva34Cesar Ignacio Pinares Tamayo18Nicolas Ignacio Penailillo Acuna4Brian Torrealba23Guillermo Pacheco24Alfonso Parot1Matias Borquez
- Đội hình dự bị
-
22Aaron Sebastian Astudillo Quinones16Franco Bechtholdt8Alejandro Samuel Marquez Perez12Alejandro Jesus Santander Caro14Felix Trinanes11Andres Alejandro Vilches Araneda7Cesar Augusto Yanis VelascoAugusto Aguirre 2Danilo Catalan 8Felipe Fritz 11Luis guerra 10Josue Ovalle 16Nicolas Peranic 26Mario Anibal Sandoval Toro 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Huerta
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Cobresal vs Deportes Limache: Số liệu thống kê
-
CobresalDeportes Limache
-
7Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
559Số đường chuyền354
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn5
-
-
12Ném biên23
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách10
-
-
35Long pass15
-
-
96Pha tấn công87
-
-
32Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Huachipato | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T T H B T |
3 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
4 | Palestino | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T B B |
5 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
6 | Cobresal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H B H T T |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | H H T B T H |
9 | Universidad de Chile | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T B H B T T |
10 | Colo Colo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Union Espanola | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | B T B T B B |
14 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
15 | Deportes Limache | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 5 | B B B T B B |
16 | Municipal Iquique | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B B H B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation