Kết quả Huachipato vs Union Espanola, 04h30 ngày 28/04
Kết quả Huachipato vs Union Espanola
Đối đầu Huachipato vs Union Espanola
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.5
0.90U 2.5
0.921
2.18X
3.152
3.15Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huachipato vs Union Espanola
-
Sân vận động: Cap Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Chile 2025 » vòng 9
-
Huachipato vs Union Espanola: Diễn biến chính
-
20'Mario Briceno (Assist:Jimmy Martinez)1-0
-
31'1-0Valentin Vidal
-
32'Jimmy Martinez2-0
-
35'2-0Pablo Aranguiz
-
45'2-1
Pablo Aranguiz
-
45'2-1Gabriel Norambuena Penalty awarded
-
46'2-1Bryan Andres Carvallo Utreras
Bryan Alfonso Vejar Utreras -
49'Lionel Altamirano2-1
-
50'Mario Briceno Goal cancelled2-1
-
66'Santiago Silva
Carlos Alberto Villanueva Fuentes2-1 -
66'Julian Brea
Cris Robert Martinez Escobar2-1 -
67'2-1Bryan Andres Carvallo Utreras
-
76'Benjamin Gazzolo
Jimmy Martinez2-1 -
77'2-1Rodrigo Vasquez
Fernando Ovelar -
83'Maximiliano Gutierrez
Andres Maicol2-1 -
83'Vicente Conelli
Mario Briceno2-1 -
90'Julian Brea2-1
-
90'2-1Matias Suarez
-
90'2-1Felipe Espinoza
Christian Montes
-
Huachipato vs Union Espanola: Đội hình chính và dự bị
-
Huachipato4-3-325Rodrigo Odriozola26Leandro Diaz44Pablo Nicolas Vargas Romero5Rafael Antonio Caroca Cordero24Andres Maicol20Jimmy Martinez14Carlos Alberto Villanueva Fuentes6Claudio Elias Sepulveda Castro23Cris Robert Martinez Escobar9Lionel Altamirano7Mario Briceno7Fernando Ovelar9Matias Suarez22Pablo Aranguiz6Bruno Jauregui11Christian Montes19Bryan Alfonso Vejar Utreras16Simon Ramirez3Valentin Vidal21Nicolas Diaz24Gabriel Norambuena25Franco Luis Torgnascioli
- Đội hình dự bị
-
21Julian Brea16Vicente Conelli11Juan Figueroa4Benjamin Gazzolo28Maximiliano Gutierrez17Zacarias Lopez Gonzalez8Santiago SilvaBryan Andres Carvallo Utreras 8Felipe Espinoza 18Leonardo Naranjo 31Martin Cristian Alonso Parra Plaza 1Sebastian Ernesto Pereira Arredondo 13Diego Robles 27Rodrigo Vasquez 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo AlvarezRonald Fuentes
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Huachipato vs Union Espanola: Số liệu thống kê
-
HuachipatoUnion Espanola
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
284Số đường chuyền478
-
-
75%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
8Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn5
-
-
13Ném biên12
-
-
4Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách7
-
-
31Long pass49
-
-
70Pha tấn công115
-
-
28Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Huachipato | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T T H B T |
3 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
4 | Palestino | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T B B |
5 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
6 | Cobresal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H B H T T |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | H H T B T H |
9 | Universidad de Chile | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T B H B T T |
10 | Colo Colo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Union Espanola | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | B T B T B B |
14 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
15 | Deportes Limache | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 5 | B B B T B B |
16 | Municipal Iquique | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B B H B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation