Kết quả Rangers Talca vs Cobreloa, 04h00 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.05O 2.5
0.98U 2.5
0.781
2.20X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.67O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rangers Talca vs Cobreloa
-
Sân vận động: Estadio Fiscal de Talca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Chile 2025 » vòng 4
-
Rangers Talca vs Cobreloa: Diễn biến chính
-
11'0-0Ivan Ledezma
-
15'Miguel Sanhueza0-0
-
32'0-0Sebastian Zuniga
-
44'0-1
Cristian Muga
-
45'0-1Gaston Agustin Heredia
-
59'0-1Gaston Agustin Heredia
-
62'Sebastian Acuna0-1
-
85'0-1Gustavo Gotti
-
86'0-1Javier Melendez
-
90'Mathias Pinto0-1
-
90'Mathias Pinto0-1
-
90'Isaac Alejandro Diaz Lobos1-1
-
90'1-1Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Rangers Talca vs Cobreloa: Số liệu thống kê
-
Rangers TalcaCobreloa
-
8Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
18Sút ra ngoài6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
128Pha tấn công97
-
-
97Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 31 | B T B T T T |
2 | CD Copiapo S.A. | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T B |
3 | Universidad de Concepcion | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | H T T T H T |
4 | Santiago Wanderers | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 21 | B H B H T H |
5 | Cobreloa | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T H B B T |
6 | San Luis Quillota | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 20 | T T B B B H |
7 | Deportes Recoleta | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | B B T H H H |
8 | Rangers Talca | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 19 | 1 | 19 | T B H H T B |
9 | D. Concepcion | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 18 | B T H H B B |
10 | Curico Unido | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 17 | T B T B H B |
11 | Deportes Temuco | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | B T T T H H |
12 | CSD Antofagasta | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T B H T B |
13 | Santiago Morning | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | H B T H T H |
14 | CD Magallanes | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B H H B H |
15 | Deportes Santa Cruz | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B H H H B T |
16 | Union San Felipe | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation