Kết quả VfB Stuttgart vs Werder Bremen, 20h30 ngày 13/04
Kết quả VfB Stuttgart vs Werder Bremen
Đối đầu VfB Stuttgart vs Werder Bremen
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 3.25
0.95U 3.25
0.931
1.60X
4.702
4.95Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.20O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
6'0-0Mitchell Weiser
-
19'Leonidas Stergiou (Assist:Angelo Stiller)1-0
-
32'1-1
Oliver Burke (Assist:Mitchell Weiser)
-
40'Atakan Karazor1-1
-
42'Ramon Hendriks
Julian Chabot1-1 -
44'1-1Jens Stage
-
46'Fabian Rieder
Jamie Leweling1-1 -
49'Nick Woltemade1-1
-
65'Nick Woltemade1-1
-
77'1-1Leonardo Bittencourt
Jens Stage -
79'Jacob Bruun Larsen
Chris Fuhrich1-1 -
79'Yannik Keitel
Atakan Karazor1-1 -
85'Deniz Undav
Ermedin Demirovic1-1 -
85'1-1Derrick Kohn
Felix Agu -
85'1-1Andre Silva
Marvin Ducksch -
90'1-1Marco Grull
Romano Schmid -
90'1-2
Oliver Burke (Assist:Leonardo Bittencourt)
-
VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot29Finn Jeltsch20Leonidas Stergiou6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich11Nick Woltemade18Jamie Leweling9Ermedin Demirovic7Marvin Ducksch15Oliver Burke8Mitchell Weiser6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid27Felix Agu4Niklas Stark32Marco Friedl5Amos Pieper1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
25Jacob Bruun Larsen26Deniz Undav5Yannik Keitel3Ramon Hendriks32Fabian Rieder8Enzo Millot15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow14Luca JaquezLeonardo Bittencourt 10Derrick Kohn 19Andre Silva 9Marco Grull 17Julian Malatini 22Anthony Jung 3Keke Topp 42Mio Backhaus 30Justin Njinmah 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút5
-
-
13Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
482Số đường chuyền527
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
39Đánh đầu31
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn7
-
-
13Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
11Long pass21
-
-
119Pha tấn công105
-
-
32Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation