Kết quả Spaeri FC vs Fc Meshakhte Tkibuli, 19h00 ngày 29/03
Kết quả Spaeri FC vs Fc Meshakhte Tkibuli
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.92O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.65X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Fc Meshakhte Tkibuli
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 3
-
Spaeri FC vs Fc Meshakhte Tkibuli: Diễn biến chính
-
33'Saba Gegiadze0-0
-
35'0-0Giorgi Gotsadze
-
48'Giorgi Tsetskhladze0-0
-
52'Giorgi Bunturi0-0
-
63'0-0Giorgi Gegia
-
74'Giga Samkharadze0-0
-
76'Saba Gegiadze (Assist:Zurab Golubiani)1-0
-
89'1-1
Emmanuel Phob (Assist:Asamoah K.)
-
90'1-1Lasha Ugrekhelidze
-
90'Nikoloz Kentchadze1-1
-
90'1-1Temuri Shonia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Fc Meshakhte Tkibuli: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T T H B H |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B H H B T |
7 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
8 | Dinamo Tbilisi II | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H H B T H |
9 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
10 | Sabutaroti billisse B | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation