Kết quả Gyirmot SE vs Kisvarda FC, 22h00 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.40X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyirmot SE vs Kisvarda FC
-
Sân vận động: Ménfői úti stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 25
-
Gyirmot SE vs Kisvarda FC: Diễn biến chính
-
10'Adam Hajdu0-0
-
26'0-0Abdulrasaq Ridwan Popoola
-
27'0-0Gabor Molnar
-
45'0-1
Bernardo Matic
-
45'Oleksandr Pyshchur1-1
-
61'Norbert Kiss1-1
-
81'1-1Kevin Kormendi
-
82'Edvard Rusak1-1
-
82'Alex Ivan1-1
-
90'1-1Tibor Lippai
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyirmot SE vs Kisvarda FC: Số liệu thống kê
-
Gyirmot SEKisvarda FC
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
94Pha tấn công112
-
-
72Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 25 | 13 | 3 | 9 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T T B T B |
4 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | BVSC Zuglo | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 31 | B T H B B T |
10 | SOROKSAR | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B T H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B B T T |
12 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
13 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
14 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
15 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |