Kết quả Nyiregyhaza vs Gyori ETO, 20h30 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 23

  • Nyiregyhaza vs Gyori ETO: Diễn biến chính

  • 32'
    Péter Beke
    0-0
  • 46'
    Krisztian Kovacs  
    Jaroslav Navratil  
    0-0
  • 53'
    Zan Medved  
    Péter Beke  
    0-0
  • 54'
    Mark Kovacsreti  
    Marton Eppel  
    0-0
  • 64'
    0-1
    goal Janos Szepe (Assist:Kevin Banati)
  • 66'
    Yuri Toma  
    Aboubakar Keita  
    0-1
  • 66'
    Slobodan Babic  
    Nika Kvekveskiri  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Ouijdi Sahli
     Samsondin Ouro
  • 82'
    0-1
     Mamady Diarra
     Kevin Banati
  • 82'
    0-1
     Deian Boldor
     Nfansu Njie
  • 90'
    0-1
     Fabio Andre Freitas Vianna
     Claudiu Vasile Bumba
  • Nyiregyhaza vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị

  • Nyiregyhaza3-4-3
    32
    Balazs Toth
    24
    Krisztian Keresztes
    44
    Pavlos Correa
    4
    Aron Alaxai
    66
    Barna Benczenleitner
    16
    Nika Kvekveskiri
    8
    Aboubakar Keita
    7
    Jaroslav Navratil
    14
    Dominik Nagy
    27
    Marton Eppel
    9
    Péter Beke
    11
    Nfansu Njie
    90
    Kevin Banati
    5
    Paul Viore Anton
    10
    Claudiu Vasile Bumba
    44
    Samsondin Ouro
    19
    Janos Szepe
    6
    Rajmund Toth
    24
    Miljan Krpic
    3
    Heitor
    23
    Daniel Stefulj
    99
    Samuel Petras
    Gyori ETO4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Slobodan Babic
    10Ronaldo Deaconu
    95Bela Fejer
    3ranko jokic
    90Krisztian Kovacs
    12Milan Kovacs
    23Mark Kovacsreti
    55Zan Medved
    77Barnabas Nagy
    33Oliver Tamas
    15Attila Temesvari
    6Yuri Toma
    Ledio Beqja 8
    Barnabas Biro 20
    Deian Boldor 25
    Mamady Diarra 7
    Dino Grozdanic 30
    Erik Gyurakovics 26
    Marcell Herczeg 39
    Barnabas Ruisz 12
    Ouijdi Sahli 77
    Fabio Andre Freitas Vianna 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Nyiregyhaza vs Gyori ETO: Số liệu thống kê

  • Nyiregyhaza
    Gyori ETO
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 341
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 28 16 8 4 52 25 27 56 T T H T T T
2 Videoton Puskas Akademia 28 16 5 7 45 31 14 53 H T T H B H
3 Paksi SE Honlapja 28 15 7 6 60 41 19 52 T T H T T H
4 Gyori ETO 28 11 10 7 42 33 9 43 T H T H T T
5 MTK Hungaria 28 12 6 10 47 38 9 42 H T B H B H
6 Diosgyor VTK 28 10 9 9 36 43 -7 39 B H H B T B
7 Ujpesti 28 8 11 9 30 37 -7 35 H B H B T H
8 Fehervar Videoton 28 8 7 13 33 40 -7 31 H H H B B H
9 Debrecin VSC 28 8 5 15 47 54 -7 29 B H T T B T
10 ZalaegerzsegTE 28 7 8 13 34 41 -7 29 H B H T B B
11 Nyiregyhaza 28 7 6 15 25 48 -23 27 B B B B T B
12 Kecskemeti TE 28 4 10 14 27 47 -20 22 H B B H B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation