Kết quả Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem, 19h00 ngày 31/12
Kết quả Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem
Nhận định, Soi kèo Hapoel Bueine vs Tzeirey Um Al Fahem, 18h45 ngày 31/12
Đối đầu Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.99O 2.25
0.84U 2.25
0.981
4.00X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem: Diễn biến chính
-
3'0-0
-
20'0-0
-
38'0-1
Sohail A.
-
45'0-1
-
47'Halaila K.1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem: Số liệu thống kê
-
Hapoel BueineTzeirey Um El Fahem
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
51Pha tấn công58
-
-
25Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 17 | 28 | 62 | H T H T B B |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 31 | 18 | 5 | 8 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T B T B T |
3 | Hapoel Herzliya | 30 | 17 | 7 | 6 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T T B B H |
4 | Maccabi Yavne | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 33 | 13 | 54 | B B B T T T |
5 | Sport Club Dimona | 30 | 15 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 51 | T H T B H T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 11 | 12 | 7 | 38 | 27 | 11 | 45 | B B H B H T |
7 | MS Jerusalem | 30 | 12 | 9 | 9 | 46 | 40 | 6 | 45 | B T H T B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 26 | 9 | 43 | B H B T B H |
9 | AS Ashdod | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 41 | H T B B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 32 | 4 | 41 | H H T B T H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 7 | 12 | 11 | 23 | 33 | -10 | 33 | B T T H H B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
15 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |