Kết quả Empoli vs Venezia, 20h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 20/04/2025
    20:00
  • Empoli 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Venezia 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.05
    +0.25
    0.85
    O 2.25
    1.04
    U 2.25
    0.82
    1
    2.09
    X
    3.10
    2
    3.75
    Hiệp 1
    +0
    0.73
    -0
    1.20
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Venezia

  • Sân vận động: Carlo Castellani
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 33

  • Empoli vs Venezia: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    Alessandro Marcandalli
  • 54'
    Alberto Grassi
    0-0
  • 59'
    Jacopo Fazzini (Assist:Liam Henderson) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Joel Schingtienne
     Alessandro Marcandalli
  • 62'
    1-0
     John Yeboah Zamora
     Issa Doumbia
  • 68'
    1-1
    goal John Yeboah Zamora
  • 71'
    Tyronne Ebuehi  
    Lorenzo Colombo  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Joseph Alfred Duncan
     Enrique Perez Munoz
  • 75'
    Liberato Cacace
    1-1
  • 77'
    Ola Solbakken  
    Emmanuel Gyasi  
    1-1
  • 77'
    Faustino Anjorin  
    Liam Henderson  
    1-1
  • 85'
    1-2
    goal Gianluca Busio
  • 86'
    1-2
     Ridgeciano Haps
     Mikael Egill Ellertsson
  • 86'
    1-2
     Mirko Maric
     Christian Gytkaer
  • 87'
    Faustino Anjorin (Assist:Liberato Cacace) goal 
    2-2
  • Empoli vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli3-4-2-1
    23
    Devis Vasquez
    21
    Mattia Viti
    35
    Luca Marianucci
    2
    Saba Goglichidze
    13
    Liberato Cacace
    5
    Alberto Grassi
    6
    Liam Henderson
    11
    Emmanuel Gyasi
    10
    Jacopo Fazzini
    29
    Lorenzo Colombo
    99
    Sebastiano Esposito
    9
    Christian Gytkaer
    6
    Gianluca Busio
    24
    Alessio Zerbin
    71
    Enrique Perez Munoz
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    97
    Issa Doumbia
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    16
    Alessandro Marcandalli
    4
    Jay Idzes
    2
    Fali Cande
    28
    Ionut Andrei Radu
    Venezia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Tyronne Ebuehi
    17Ola Solbakken
    8Faustino Anjorin
    7Junior Sambia
    1Marco Silvestri
    22Mattia De Sciglio
    3Giuseppe Pezzella
    36Jacopo Bacci
    12Jacopo Seghetti
    98Federico Brancolini
    90Ismael Konate
    89Thomas Campaniello
    20Viktor Kovalenko
    41Anders Asmussen
    31Lorenzo Tosto
    Joel Schingtienne 25
    Mirko Maric 99
    John Yeboah Zamora 10
    Joseph Alfred Duncan 32
    Ridgeciano Haps 5
    Franco Carboni 79
    Marin Sverko 33
    Jesse Joronen 1
    Cheick Conde 17
    Bjarki Steinn Bjarkason 19
    Gaetano Pio Oristanio 11
    Francesco Zampano 7
    Matteo Grandi 23
    Marco Ladisa 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Empoli
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    358
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 33
    Long pass
    27
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 33 21 8 4 72 32 40 71 T T T H T B
2 Napoli 33 21 8 4 52 25 27 71 T H T H T T
3 Atalanta 33 19 7 7 66 30 36 64 T B B B T T
4 Bologna 33 16 12 5 52 37 15 60 T T T H B T
5 Juventus 32 15 14 3 49 30 19 59 T B B T H T
6 AS Roma 33 16 9 8 48 32 16 57 T T T H H T
7 Lazio 32 16 8 8 53 43 10 56 T H B H T H
8 Fiorentina 32 15 8 9 49 32 17 53 T B T T H H
9 AC Milan 33 14 9 10 51 38 13 51 T T B H T B
10 Torino 32 9 13 10 36 37 -1 40 T H T H H B
11 Udinese 32 11 7 14 36 46 -10 40 T H B B B B
12 Como 33 10 9 14 43 48 -5 39 H B H T T T
13 Genoa 32 9 12 11 29 38 -9 39 H H T B T H
14 Verona 33 9 5 19 30 60 -30 32 B T H H H B
15 Cagliari 32 7 9 16 32 47 -15 30 B H B T H B
16 Parma 32 5 13 14 37 51 -14 28 B H H H H H
17 Lecce 33 6 8 19 23 55 -32 26 B B B H B B
18 Venezia 33 4 13 16 27 46 -19 25 H H B H T H
19 Empoli 33 4 13 16 26 52 -26 25 B B H H B H
20 Monza 33 2 9 22 25 57 -32 15 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation