Kết quả Juventus vs Monza, 23h00 ngày 27/04
Kết quả Juventus vs Monza
Soi kèo phạt góc Juventus vs AC Monza, 23h ngày 27/04
Đối đầu Juventus vs Monza
Lịch phát sóng Juventus vs Monza
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.92+1.75
0.96O 2.75
0.87U 2.75
0.991
1.20X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Monza
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Juventus vs Monza: Diễn biến chính
-
11'Nicolas Gonzalez (Assist:Renato De Palma Veiga)1-0
-
32'Renato De Palma Veiga1-0
-
33'Randal Kolo Muani (Assist:Kephren Thuram-Ulien)2-0
-
45'Kenan Yildiz2-0
-
45'Kenan Yildiz Card changed2-0
-
57'Timothy Weah
Andrea Cambiaso2-0 -
58'Nicolo Savona
Kephren Thuram-Ulien2-0 -
59'Nicolo Savona2-0
-
63'2-0Omari Nathan Forson
Jean-Daniel Akpa-Akpro -
63'2-0Andrea Petagna
Samuele Birindelli -
74'2-0Stefano Sensi
Gaetano Castrovilli -
74'Alberto Costa
Nicolas Gonzalez2-0 -
75'2-0Pedro Pedro Pereira
-
80'2-0Luca Caldirola
-
81'2-0Samuele Vignato
Dany Mota Carvalho -
81'2-0Patrick Ciurria
Alessandro Bianco -
86'2-0Andrea Carboni
-
86'Alberto Costa2-0
-
Juventus vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-4-2-129Michele Di Gregorio6Lloyd Kelly12Renato De Palma Veiga15Pierre Kalulu Kyatengwa27Andrea Cambiaso19Kephren Thuram-Ulien5Manuel Locatelli16Weston Mckennie10Kenan Yildiz11Nicolas Gonzalez20Randal Kolo Muani10Gianluca Caprari47Dany Mota Carvalho19Samuele Birindelli11Gaetano Castrovilli42Alessandro Bianco7Jean-Daniel Akpa-Akpro77Giorgos Kyriakopoulos13Pedro Pedro Pereira5Luca Caldirola44Andrea Carboni30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
37Nicolo Savona22Timothy Weah2Alberto Costa26Douglas Luiz Soares de Paulo1Mattia Perin23Carlo Pinsoglio17Vasilije Adzic40Jonas Rouhi51Samuel Mbangula7Francisco ConceicaoAndrea Petagna 37Stefano Sensi 12Patrick Ciurria 84Samuele Vignato 80Omari Nathan Forson 20Tiago Palacios 22Semuel Pizzignacco 21Kevin Martins 55Leonardo Colombo 57Andrea Mazza 69Kacper Urbanski 8Stefan Lekovic 3Arvid Brorsson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor TudorAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Monza: Số liệu thống kê
-
JuventusMonza
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
5Sút Phạt17
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
313Số đường chuyền558
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người5
-
-
3Đánh chặn2
-
-
15Ném biên26
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass31
-
-
74Pha tấn công108
-
-
32Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 34 | 22 | 8 | 4 | 54 | 25 | 29 | 74 | H T H T T T |
2 | Inter Milan | 34 | 21 | 8 | 5 | 72 | 33 | 39 | 71 | T T H T B B |
3 | Atalanta | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 31 | 36 | 65 | B B B T T H |
4 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
5 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
6 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
7 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
8 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 34 | 10 | 13 | 11 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H H B T B |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 56 | -32 | 27 | B B H B B H |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | B H H B H B |
20 | Monza | 34 | 2 | 9 | 23 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation