Kết quả Venezia vs AC Milan, 17h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 27/04/2025
    17:30
  • Venezia 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    1.05
    -0.75
    0.85
    O 2.5
    0.65
    U 2.5
    1.15
    1
    4.80
    X
    4.00
    2
    1.62
    Hiệp 1
    +0.25
    1.08
    -0.25
    0.80
    O 0.5
    0.29
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Venezia vs AC Milan

  • Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 34

  • Venezia vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Christian Pulisic (Assist:Youssouf Fofana)
  • 35'
    John Yeboah Zamora Goal cancelled
    0-1
  • 55'
    Fali Cande
    0-1
  • 63'
    Enrique Perez Munoz  
    Gianluca Busio  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Santiago Gimenez
     Tammy Abraham
  • 64'
    Alessandro Marcandalli  
    Joel Schingtienne  
    0-1
  • 64'
    Christian Gytkaer  
    Daniel Fila  
    0-1
  • 67'
    Gaetano Pio Oristanio  
    Cheick Conde  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Ruben Loftus Cheek
     Rafael Leao
  • 71'
    0-1
     Kyle Walker
     Alejandro Jimenez
  • 80'
    Francesco Zampano  
    Ridgeciano Haps  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Joao Felix Sequeira
     Christian Pulisic
  • 88'
    0-1
     Filippo Terracciano
     Youssouf Fofana
  • 90'
    0-2
    goal Santiago Gimenez (Assist:Tijani Reijnders)
  • Venezia vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-5-2
    28
    Ionut Andrei Radu
    2
    Fali Cande
    4
    Jay Idzes
    25
    Joel Schingtienne
    5
    Ridgeciano Haps
    6
    Gianluca Busio
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    17
    Cheick Conde
    24
    Alessio Zerbin
    10
    John Yeboah Zamora
    18
    Daniel Fila
    11
    Christian Pulisic
    90
    Tammy Abraham
    10
    Rafael Leao
    20
    Alejandro Jimenez
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    19
    Theo Hernandez
    23
    Fikayo Tomori
    46
    Matteo Gabbia
    31
    Starhinja Pavlovic
    16
    Mike Maignan
    AC Milan3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Christian Gytkaer
    11Gaetano Pio Oristanio
    7Francesco Zampano
    71Enrique Perez Munoz
    16Alessandro Marcandalli
    79Franco Carboni
    99Mirko Maric
    33Marin Sverko
    1Jesse Joronen
    32Joseph Alfred Duncan
    19Bjarki Steinn Bjarkason
    23Matteo Grandi
    97Issa Doumbia
    35Filip Stankovic
    36Marco Ladisa
    Filippo Terracciano 42
    Santiago Gimenez 7
    Joao Felix Sequeira 79
    Kyle Walker 32
    Ruben Loftus Cheek 8
    Warren Bondo 38
    Malick Thiaw 28
    Marco Sportiello 57
    Alessandro Florenzi 24
    Riccardo Sottil 99
    Lorenzo Torriani 96
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
    Luka Jovic 9
    Yunus Musah 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Venezia
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 12
    Long pass
    30
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 34 22 8 4 54 25 29 74 H T H T T T
2 Inter Milan 34 21 8 5 72 33 39 71 T T H T B B
3 Atalanta 34 19 8 7 67 31 36 65 B B B T T H
4 Juventus 34 16 14 4 51 31 20 62 B T H T B T
5 AS Roma 34 17 9 8 49 32 17 60 T T H H T T
6 Bologna 33 16 12 5 52 37 15 60 T T T H B T
7 Fiorentina 34 17 8 9 53 34 19 59 T T H H T T
8 Lazio 33 17 8 8 55 43 12 59 H B H T H T
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Torino 34 10 13 11 38 39 -1 43 T H H B T B
11 Como 34 11 9 14 44 48 -4 42 B H T T T T
12 Udinese 33 11 7 15 36 48 -12 40 H B B B B B
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Verona 33 9 5 19 30 60 -30 32 B T H H H B
15 Parma 33 6 13 14 38 51 -13 31 H H H H H T
16 Cagliari 33 7 9 17 33 49 -16 30 H B T H B B
17 Lecce 34 6 9 19 24 56 -32 27 B B H B B H
18 Venezia 34 4 13 17 27 48 -21 25 H B H T H B
19 Empoli 34 4 13 17 27 54 -27 25 B H H B H B
20 Monza 34 2 9 23 25 59 -34 15 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation