Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs NTV Beleza Nữ, 12h00 ngày 16/04
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs NTV Beleza Nữ
Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs NTV Beleza Nữ
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.95O 2.5
0.75U 2.5
1.001
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 15
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính
-
37'0-0
-
84'0-1
Hiwatari H.
-
90'Shimada M.1-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê
-
Urawa Red Diamonds NữNTV Beleza Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
66Pha tấn công68
-
-
37Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 39 | T H T T T H |
2 | INAC (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 12 | 17 | 39 | T T T B T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 24 | 6 | 18 | 38 | T H T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 10 | 12 | 32 | H H T T B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 30 | T B T H T T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T B H T T B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 20 | H H H B B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 20 | -8 | 19 | H B B B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 18 | B H B B B T |
10 | Omiya Ardija (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | H B H T B T |
11 | Nojima Stella (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 13 | H T T B B B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 12 | 40 | -28 | 9 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản