Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ, 11h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Japanese WE League 2024-2025 » vòng 10

  • Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ: Diễn biến chính

  • 58'
    Onishi W. goal 
    1-0
  • 62'
    Ishizaka S. goal 
    2-0
  • 82'
    2-1
    goal Sasai K.
  • BXH Japanese WE League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai Nữ vs Nojima Stella Nữ: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai Nữ
    Nojima Stella Nữ
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Japanese WE League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 18 13 3 2 42 13 29 42 H T T T H T
2 Urawa Red Diamonds (W) 18 12 5 1 26 7 19 41 H T T T H T
3 INAC (W) 18 12 3 3 29 12 17 39 T T T B T B
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 18 9 5 4 22 10 12 32 H H T T B T
5 Albirex Niigata (W) 18 9 3 6 25 18 7 30 B T H T T B
6 AS Elfen Sayama (W) 18 6 5 7 23 24 -1 23 T B H T T B
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 18 5 5 8 23 25 -2 20 H H H B B T
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 18 5 4 9 12 20 -8 19 H B B B B H
9 Nagano Parceiro (W) 18 5 3 10 20 32 -12 18 H B B B T B
10 Omiya Ardija (W) 18 3 5 10 11 31 -20 14 H B H T B T
11 Nojima Stella (W) 18 3 4 11 19 32 -13 13 H T T B B B
12 Vegalta Sendai (W) 18 2 3 13 12 40 -28 9 B B B B B H