Kết quả Angers vs Lille, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Angers vs Lille
Nhận định, Soi kèo Angers vs Lille, 20h00 ngày 27/4: Chưa thể bứt lên
Đối đầu Angers vs Lille
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.96O 2.5
0.89U 2.5
0.971
4.75X
3.702
1.70Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs Lille
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 31
-
Angers vs Lille: Diễn biến chính
-
18'0-0Bafode Diakite
-
45'0-1
Alexsandro Ribeiro (Assist:Hakon Arnar Haraldsson)
-
50'0-2
Hakon Arnar Haraldsson (Assist:Chuba Akpom)
-
57'0-2Matias Fernandez Pardo
-
58'0-2Thomas Meunier
-
61'Yassin Belkhdim0-2
-
61'Farid El Melali
Jim Allevinah0-2 -
62'Marius Courcoul
Zinedine Ould Khaled0-2 -
62'Jacques Ekomie
Florent Hanin0-2 -
67'0-2Bafode Diakite
-
71'Lilian Raolisoa
Carlens Arcus0-2 -
71'Prosper Peter
Yassin Belkhdim0-2 -
72'0-2Ethan Mbappé
Hakon Arnar Haraldsson -
72'0-2Aissa Mandi
Chuba Akpom -
77'0-2Mitchel Bakker
Ethan Mbappé -
78'0-2Nabil Bentaleb
Andre Filipe Tavares Gomes -
81'0-2Benjamin Andre
-
89'0-2Osame Sahraoui
Matias Fernandez Pardo
-
Angers vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort25Abdoulaye Bamba2Carlens Arcus12Zinedine Ould Khaled14Yassin Belkhdim18Jim Allevinah10Himad Abdelli20Zinedine Ferhat19Esteban Lepaul9Jonathan Christian David24Chuba Akpom7Hakon Arnar Haraldsson21Benjamin Andre26Andre Filipe Tavares Gomes19Matias Fernandez Pardo12Thomas Meunier18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro31Ismaily Goncalves dos Santos30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
28Farid El Melali3Jacques Ekomie27Lilian Raolisoa5Marius Courcoul35Prosper Peter29Ousmane Camara16Melvin Zinga34Amine Moussaoui38Enzo CaumontAissa Mandi 2Nabil Bentaleb 6Ethan Mbappé 29Mitchel Bakker 20Osame Sahraoui 11Ayyoub Bouaddi 32Vito Mannone 1Gabriel Gudmundsson 5Ngal Ayel Mukau 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexandre DujeuxBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs Lille: Số liệu thống kê
-
AngersLille
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
10Sút Phạt17
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
307Số đường chuyền549
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
21Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
18Ném biên24
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass28
-
-
82Pha tấn công116
-
-
50Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
3 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
4 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
5 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
6 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
7 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 31 | 13 | 5 | 13 | 49 | 53 | -4 | 44 | H T T H B B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
12 | Toulouse | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 39 | -1 | 35 | B B B B B H |
13 | Reims | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 42 | -10 | 33 | H T B T T H |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation