Kết quả USL Dunkerque vs Grenoble, 01h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31

  • USL Dunkerque vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Alan Kerouedan
  • 50'
    Gaetan Courtet (Assist:Enzo Bardeli) goal 
    1-0
  • 71'
    Kay Tejan  
    Gaetan Courtet  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Nesta Elphege
     Alan Kerouedan
  • 74'
    1-0
     Nesta Zahui
     Yadaly Diaby
  • 78'
    Manuel rivera  
    Gessime Yassine  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Eddy Sylvestre
     Junior Olaitan
  • 85'
    Muhannad Al Saad  
    Abdoullah Ba  
    1-0
  • 85'
    Anto Sekongo  
    Naatan Skytta  
    1-0
  • 89'
    Muhannad Al Saad goal 
    2-0
  • USL Dunkerque vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    1
    Ewen Jaouen
    25
    Nurio Domingos Matias Fortuna
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    31
    Abdoullah Ba
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    80
    Gessime Yassine
    18
    Gaetan Courtet
    9
    Alan Kerouedan
    7
    Yadaly Diaby
    25
    Theo Valls
    8
    Jessy Benet
    28
    Junior Olaitan
    17
    Shaquil Delos
    29
    Gaetan Paquiez
    24
    Loris Mouyokolo
    21
    Allan Tchaptchet
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Muhannad Al Saad
    4Nehemiah Fernandez
    24Ibrahim Kone
    27Allan Linguet
    8Manuel rivera
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    Nesta Elphege 23
    Maxime Pattier 1
    Dante Rigo 6
    Efe Sarikaya 33
    Eddy Sylvestre 10
    Bachirou Yameogo 18
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Grenoble
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 29
    Long pass
    25
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 31 20 5 6 58 28 30 65 B T T T T H
2 Paris FC 31 20 4 7 51 31 20 64 T B T T T T
3 Metz 31 17 10 4 57 27 30 61 T T T H T H
4 USL Dunkerque 31 17 3 11 46 38 8 54 B B B T B T
5 Guingamp 31 15 3 13 50 41 9 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 31 13 7 11 41 35 6 46 T T B B B T
7 FC Annecy 31 12 9 10 35 39 -4 45 B H B H T H
8 Bastia 31 10 14 7 37 31 6 44 T B T H T B
9 Grenoble 31 11 7 13 36 38 -2 40 H H B T B B
10 Amiens 31 12 4 15 34 46 -12 40 B T H B T T
11 Ajaccio 31 11 6 14 28 37 -9 39 H T B T H H
12 Pau FC 31 9 12 10 34 45 -11 39 B H T B H H
13 Troyes 31 11 5 15 33 31 2 38 T B B H H T
14 Rodez Aveyron 31 9 9 13 51 49 2 36 T H H T H B
15 Red Star FC 93 31 9 8 14 34 48 -14 35 T B H H B H
16 Martigues 31 9 4 18 26 48 -22 31 B H T B B T
17 Clermont 31 6 10 15 25 42 -17 28 B H H B H B
18 Caen 31 5 6 20 29 51 -22 21 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation