Kết quả USL Dunkerque vs Grenoble, 01h00 ngày 19/04
Kết quả USL Dunkerque vs Grenoble
Đối đầu USL Dunkerque vs Grenoble
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Grenoble gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.87O 2.5
0.97U 2.5
0.871
1.75X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Grenoble
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
USL Dunkerque vs Grenoble: Diễn biến chính
-
44'0-0Alan Kerouedan
-
50'Gaetan Courtet (Assist:Enzo Bardeli)1-0
-
71'Kay Tejan
Gaetan Courtet1-0 -
74'1-0Nesta Elphege
Alan Kerouedan -
74'1-0Nesta Zahui
Yadaly Diaby -
78'Manuel rivera
Gessime Yassine1-0 -
82'1-0Eddy Sylvestre
Junior Olaitan -
85'Muhannad Al Saad
Abdoullah Ba1-0 -
85'Anto Sekongo
Naatan Skytta1-0 -
89'Muhannad Al Saad2-0
-
USL Dunkerque vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
USL Dunkerque4-1-4-11Ewen Jaouen25Nurio Domingos Matias Fortuna23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen28Ugo Raghouber31Abdoullah Ba20Enzo Bardeli22Naatan Skytta80Gessime Yassine18Gaetan Courtet9Alan Kerouedan7Yadaly Diaby25Theo Valls8Jessy Benet28Junior Olaitan17Shaquil Delos29Gaetan Paquiez24Loris Mouyokolo21Allan Tchaptchet27Mattheo Xantippe13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
-
77Muhannad Al Saad4Nehemiah Fernandez24Ibrahim Kone27Allan Linguet8Manuel rivera15Anto Sekongo9Kay TejanNesta Elphege 23Maxime Pattier 1Dante Rigo 6Efe Sarikaya 33Eddy Sylvestre 10Bachirou Yameogo 18Nesta Zahui 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathieu ChabertVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
USL DunkerqueGrenoble
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
9Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
569Số đường chuyền334
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị8
-
-
1Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn10
-
-
19Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách5
-
-
29Long pass25
-
-
107Pha tấn công73
-
-
40Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation