Kết quả Bohemians 1905 vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 23/02
Kết quả Bohemians 1905 vs Slovan Liberec
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.15X
3.302
2.87Hiệp 1+0
0.68-0
1.21O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians 1905 vs Slovan Liberec
-
Sân vận động: Dolicek Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23
-
Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Diễn biến chính
-
22'Jan Kovarik0-0
-
27'0-0Raimonds Krollis
-
66'Vladimir Zeman
Dominik Plestil0-0 -
74'0-0Marek Icha
Qendrim Zyba -
74'0-0Christian Frydek
Michal Hlavaty -
78'0-0Jan Mikula
Aziz Abdu Kayondo -
81'Martin Dostal
Denis Vala0-0 -
84'0-0Benjamin Nyarko
Raimonds Krollis -
84'0-0Patrik Dulay
Denis Visinsky -
89'Jan Shejbal
Vaclav Drchal0-0 -
89'Robert Hruby
Ales Cermak0-0 -
90'Jan Shejbal0-0
-
90'Jan Shejbal0-0
-
Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị
-
Bohemians 19054-3-312Michal Reichl19Jan Kovarik22Jan Vondra34Antonin Krapka18Denis Vala47Ales Cermak28Lukas Hulka41Nelson Okeke20Vaclav Drchal9Abdulla Yusuf Helal24Dominik Plestil99Raimonds Krollis25Abubakar Ghali19Michal Hlavaty5Denis Visinsky6Ivan Varfolomeev34Qendrim Zyba18Josef Kozeluh2Dominik Plechaty32Simon Gabriel27Aziz Abdu Kayondo1Ivan Krajcirik
- Đội hình dự bị
-
70Simon Cerny16Martin Dostal23Tomas Fruhwald88Robert Hruby4Josef Jindrisek27Adam Kadlec3Matej Kadlec25Peter Kareem11Vojtech Novak2Jan Shejbal13Vladimir ZemanPatrik Dulay 24Christian Frydek 11Marek Icha 8Tomas Koubek 40Dominik Masek 29Jan Mikula 3Benjamin Nyarko 28Michael Rabusic 7Matej Strnad 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav VeselyLubos Kozel
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê
-
Bohemians 1905Slovan Liberec
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
283Số đường chuyền297
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn4
-
-
16Thử thách10
-
-
86Pha tấn công69
-
-
93Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs