Kết quả Bohemians 1905 vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 22'
    Jan Kovarik
    0-0
  • 27'
    0-0
    Raimonds Krollis
  • 66'
    Vladimir Zeman  
    Dominik Plestil  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Marek Icha
     Qendrim Zyba
  • 74'
    0-0
     Christian Frydek
     Michal Hlavaty
  • 78'
    0-0
     Jan Mikula
     Aziz Abdu Kayondo
  • 81'
    Martin Dostal  
    Denis Vala  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Benjamin Nyarko
     Raimonds Krollis
  • 84'
    0-0
     Patrik Dulay
     Denis Visinsky
  • 89'
    Jan Shejbal  
    Vaclav Drchal  
    0-0
  • 89'
    Robert Hruby  
    Ales Cermak  
    0-0
  • 90'
    Jan Shejbal
    0-0
  • 90'
    Jan Shejbal
    0-0
  • Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians 19054-3-3
    12
    Michal Reichl
    19
    Jan Kovarik
    22
    Jan Vondra
    34
    Antonin Krapka
    18
    Denis Vala
    47
    Ales Cermak
    28
    Lukas Hulka
    41
    Nelson Okeke
    20
    Vaclav Drchal
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    24
    Dominik Plestil
    99
    Raimonds Krollis
    25
    Abubakar Ghali
    19
    Michal Hlavaty
    5
    Denis Visinsky
    6
    Ivan Varfolomeev
    34
    Qendrim Zyba
    18
    Josef Kozeluh
    2
    Dominik Plechaty
    32
    Simon Gabriel
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    1
    Ivan Krajcirik
    Slovan Liberec4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Simon Cerny
    16Martin Dostal
    23Tomas Fruhwald
    88Robert Hruby
    4Josef Jindrisek
    27Adam Kadlec
    3Matej Kadlec
    25Peter Kareem
    11Vojtech Novak
    2Jan Shejbal
    13Vladimir Zeman
    Patrik Dulay 24
    Christian Frydek 11
    Marek Icha 8
    Tomas Koubek 40
    Dominik Masek 29
    Jan Mikula 3
    Benjamin Nyarko 28
    Michael Rabusic 7
    Matej Strnad 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Vesely
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Bohemians 1905
    Slovan Liberec
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs