Kết quả MFK Karvina vs Slavia Praha, 21h00 ngày 12/04
Kết quả MFK Karvina vs Slavia Praha
Đối đầu MFK Karvina vs Slavia Praha
Phong độ MFK Karvina gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.84-1.5
0.96O 2.75
0.83U 2.75
0.991
7.50X
5.252
1.29Hiệp 1+0.5
1.07-0.5
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Karvina vs Slavia Praha
-
Sân vận động: Mestsky stadion Karvina
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 29
-
MFK Karvina vs Slavia Praha: Diễn biến chính
-
5'0-1
Vasil Kusej (Assist:Tomas Holes)
-
32'0-2
Vasil Kusej (Assist:Lukas Provod)
-
46'Emmanuel Ayaosi
Rok Storman0-2 -
46'Momcilo Raspopovic
Kristian Vallo0-2 -
68'0-2Mojmir Chytil
Tomas Chory -
75'0-3
Lukas Provod (Assist:Mojmir Chytil)
-
81'Kahuan Vinicius
Denny Samko0-3 -
81'0-3Giannis Fivos Botos
Ondrej Zmrzly -
81'0-3David Moses
Lukas Provod -
81'0-3Divine Roosevelt Teah
Vasil Kusej -
84'0-3Dominik Pech
Christos Zafeiris -
88'0-4
David Moses
-
MFK Karvina vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
-
MFK Karvina4-2-3-130Jakub Lapes25Jiri Fleisman4Aboubacar Traore37David Krcik7Kristian Vallo8David Planka28Patrik Cavos27Ebrima Singhateh77Rok Storman10Denny Samko13Filip Vecheta25Tomas Chory9Vasil Kusej17Lukas Provod21David Doudera10Christos Zafeiris19Oscar Dorley33Ondrej Zmrzly3Tomas Holes27Tomas Vlcek18Jan Boril36Jindrich Stanek
- Đội hình dự bị
-
14Emmanuel Ayaosi15Lukas Endl18Kahuan Vinicius34Ondrej Mrozek1Vladimir Neuman9Mustapha Ojora20Momcilo Raspopovic11Andrija Raznatovic33Martin ZednicekGiannis Fivos Botos 20Mojmir Chytil 13Mikulas Konecny 46Jakub Markovic 35Simion Michez 14David Moses 16Dominik Pech 48Divine Roosevelt Teah 29David Zima 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomas HejdusekJindrich Trpisovsky
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
MFK Karvina vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
-
MFK KarvinaSlavia Praha
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
283Số đường chuyền334
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn5
-
-
8Thử thách4
-
-
33Pha tấn công38
-
-
21Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs