Kết quả Mlada Boleslav vs Dukla Prague, 20h30 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 28

  • Mlada Boleslav vs Dukla Prague: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Jan Peterka
  • 22'
    Solomon John
    0-0
  • 25'
    0-0
     John Mosquera
     Filip Spatenka
  • 41'
    Matyas Vojta
    0-0
  • 42'
    Lukas Masek
    0-0
  • 46'
    Michal Sevcik  
    Ylldren Ibrahimaj  
    0-0
  • 49'
    Marek Suchy
    0-0
  • 63'
    Daniel Marecek  
    Matyas Vojta  
    0-0
  • 72'
    0-0
    Marcel Cermak
  • 72'
    0-0
     Ricardo Araujo
     Martin Ambler
  • 83'
    0-1
    goal Marcel Cermak (Assist:John Mosquera)
  • 87'
    Jan Buryan  
    Vojtech Hora  
    0-1
  • 87'
    Tomas Kral  
    Marek Suchy  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Rajmund Mikus
  • 90'
    Ales Mandous
    0-1
  • 90'
    0-1
     Masimiliano Doda
     Stepan Sebrle
  • 90'
    Benson Sakala  
    Tomas Ladra  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Filip Lichy
     Marcel Cermak
  • Mlada Boleslav vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị

  • Mlada Boleslav3-4-1-2
    27
    Ales Mandous
    6
    Vojtech Hora
    17
    Marek Suchy
    16
    Jetmir Haliti
    20
    Solomon John
    12
    Vojtech Stransky
    7
    Ylldren Ibrahimaj
    31
    Dominik Kostka
    10
    Tomas Ladra
    9
    Matyas Vojta
    28
    Lukas Masek
    22
    Milla Prince
    21
    Filip Spatenka
    19
    Marcel Cermak
    23
    Jakub Hora
    15
    Stepan Sebrle
    7
    Jan Peterka
    10
    Rajmund Mikus
    39
    Daniel Kozma
    33
    Marios Pourzitidis
    12
    Martin Ambler
    28
    Matus Hruska
    Dukla Prague4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Jan Buryan
    13Denis Donat
    59Jiri Floder
    11Jakub Fulnek
    14Tomas Kral
    30Daniel Marecek
    18Matej Pulkrab
    5Benson Sakala
    22Michal Sevcik
    26Matej Zachoval
    Christian Bacinsky 26
    Masimiliano Doda 4
    Ricardo Araujo 3
    Filip Lichy 20
    John Mosquera 8
    Jakub Reznicek 37
    Jan Stovicek 29
    Jakub Zeronik 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Kulic
    Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav vs Dukla Prague: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav
    Dukla Prague
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs