Kết quả Pardubice vs Sparta Praha, 21h00 ngày 19/04
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.87-1.5
0.97O 3
1.01U 3
0.811
9.00X
5.002
1.29Hiệp 1+0.5
1.06-0.5
0.76O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pardubice vs Sparta Praha
-
Sân vận động: CFIG Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 30
-
Pardubice vs Sparta Praha: Diễn biến chính
-
16'0-1
Jan Kuchta (Assist:Ermal Krasniqi)
-
31'0-1Martin Suchomel
-
48'0-1Kaan Kairinen
-
60'0-1Veljko Birmancevic
Ermal Krasniqi -
60'Kamil Vacek0-1
-
60'0-1Patrik Vydra
Kaan Kairinen -
64'0-2
Jan Kuchta (Assist:Patrik Vydra)
-
71'Laurent Kissiedou
Vojtech Sychra0-2 -
71'Filip Sancl
Vojtech Patrak0-2 -
71'Samuel Simek
Kamil Vacek0-2 -
74'0-2Albion Rrahmani
Lukas Haraslin -
79'Stepan Misek1-2
-
82'1-2Martin Vitik
Emmanuel Uchenna Aririerisim -
82'1-2Victor Olatunji
Jan Kuchta -
84'1-2Qazim Laci
-
85'Mohammed Yahaya
Ladislav Krobot1-2 -
90'1-2Martin Suchomel
-
90'1-2Victor Olatunji
-
Pardubice vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Pardubice4-2-3-113Jan Stejskal25Ryan Mahuta3Louis Lurvink43Jason Noslin23Michal Surzyn18Stepan Misek7Kamil Vacek28Abdoullahi Tanko8Vojtech Patrak27Vojtech Sychra17Ladislav Krobot10Jan Kuchta29Ermal Krasniqi22Lukas Haraslin2Martin Suchomel20Qazim Laci6Kaan Kairinen32Matej Rynes16Emmanuel Uchenna Aririerisim27Filip Panak33Elias Cobbaut1Peter Vindahl Jensen
- Đội hình dự bị
-
37Lukas Fila30Adam Fousek19Jan Kalabiska10Laurent Kissiedou16Filip Sancl44Eldar Sehic26Samuel Simek1Adam Simon20Dominique Simon12Jan Tredl11Mohammed YahayaMagnus Kofoed Andersen 8Veljko Birmancevic 14Victor Olatunji 7Mathias Ross Jensen 5Albion Rrahmani 9Adam Sevinsky 19Asger Sorensen 25Jakub Surovcik 44Martin Vitik 41Patrik Vydra 26Jaroslav Zeleny 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Radoslav KovacBrian Priske
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Pardubice vs Sparta Praha: Số liệu thống kê
-
PardubiceSparta Praha
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
282Số đường chuyền405
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn10
-
-
11Thử thách8
-
-
54Pha tấn công64
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs